Rochdale: tin tức, thông tin website facebook
CLB Rochdale: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Rochdale |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1907 |
Bóng đá quốc gia nào? | Anh |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 5 Anh |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | Rochdale Football Club Mrs Hilary MOLYNEAUX DEARDEN Spotland Stadium Sandy Lane ROCHDALE OL11 5DR United Kingdom |
Sân vận động | Spotland Stadium |
Sức chứa sân vận động | 10,249 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Jimmy McNulty |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.rochdaleafc.co.uk/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Rochdale mới nhất
-
20/02 02:45Halifax TownRochdale0 - 0Vòng 33
-
15/02 22:00Southend UnitedRochdale0 - 1Vòng 32
-
08/02 22:00RochdaleEbbsfleet United0 - 0Vòng 31
-
05/02 02:45RochdaleOldham Athletic0 - 1Vòng 19
-
25/01 22:00RochdaleYeovil Town0 - 0Vòng 29
-
18/01 22:00Forest Green RoversRochdale0 - 0Vòng 28
-
12/02 02:00RochdaleWolverhampton U211 - 1B
-
Pen [1-4]
-
22/01 02:001 RochdaleStoke City U211 - 0B
-
01/02 22:00WorthingRochdale0 - 2
-
09/01 02:45RochdaleStockton Town0 - 0
-
Pen [4-3]
Lịch thi đấu Rochdale sắp tới
-
07/11 22:00RochdaleChesterfield? - ?
-
22/02 22:00RochdaleBarnet? - ?Vòng 34
-
26/02 02:45TamworthRochdale? - ?Vòng 26
-
01/03 22:00Sutton UnitedRochdale? - ?Vòng 35
-
05/03 02:45RochdaleGateshead? - ?Vòng 36
-
08/03 22:00RochdaleWealdstone FC? - ?Vòng 37
-
15/03 22:00Oldham AthleticRochdale? - ?Vòng 38
-
22/03 22:00Maidenhead UnitedRochdale? - ?Vòng 39
-
29/03 22:00RochdaleAldershot Town? - ?Vòng 40
-
01/03 22:00RochdaleAltrincham? - ?
BXH Hạng 5 Anh mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Barnet | 33 | 21 | 7 | 5 | 66 | 32 | 34 | 70 | T T T H T T |
2 | York City | 31 | 19 | 6 | 6 | 60 | 29 | 31 | 63 | T B T T T B |
3 | Forest Green Rovers | 32 | 17 | 12 | 3 | 50 | 25 | 25 | 63 | T H T T B H |
4 | Oldham Athletic | 32 | 15 | 11 | 6 | 49 | 33 | 16 | 56 | T T T H H B |
5 | Gateshead | 31 | 16 | 7 | 8 | 59 | 40 | 19 | 55 | B H H T B T |
6 | Altrincham | 31 | 14 | 10 | 7 | 52 | 36 | 16 | 52 | T H T H T T |
7 | Halifax Town | 32 | 14 | 10 | 8 | 38 | 30 | 8 | 52 | T B T B T H |
8 | Southend United | 32 | 12 | 10 | 10 | 39 | 34 | 5 | 46 | T T B T H T |
9 | Rochdale | 28 | 13 | 6 | 9 | 39 | 23 | 16 | 45 | B T B H H H |
10 | Eastleigh | 31 | 11 | 11 | 9 | 43 | 38 | 5 | 44 | T B B B T T |
11 | Hartlepool United | 33 | 10 | 14 | 9 | 39 | 40 | -1 | 44 | B H T H H B |
12 | Solihull Moors | 32 | 12 | 6 | 14 | 47 | 46 | 1 | 42 | B B H B B B |
13 | Sutton United | 31 | 11 | 9 | 11 | 43 | 42 | 1 | 42 | H T T B H B |
14 | Yeovil Town | 32 | 11 | 9 | 12 | 37 | 39 | -2 | 42 | H H B H B T |
15 | Tamworth | 32 | 10 | 9 | 13 | 37 | 51 | -14 | 39 | B T B H H B |
16 | Woking | 32 | 9 | 11 | 12 | 33 | 44 | -11 | 38 | H H B T H T |
17 | Dagenham Redbridge | 32 | 8 | 10 | 14 | 44 | 47 | -3 | 34 | B B H B H B |
18 | Braintree Town | 32 | 9 | 7 | 16 | 32 | 44 | -12 | 34 | T T H B T B |
19 | Maidenhead United | 31 | 9 | 6 | 16 | 37 | 57 | -20 | 33 | B T B T H T |
20 | Wealdstone FC | 31 | 7 | 11 | 13 | 36 | 48 | -12 | 32 | B H B B T T |
21 | Aldershot Town | 30 | 6 | 12 | 12 | 43 | 52 | -9 | 30 | H H T H B B |
22 | AFC Fylde | 31 | 8 | 5 | 18 | 37 | 62 | -25 | 29 | T B B T H B |
23 | Boston United | 29 | 5 | 8 | 16 | 26 | 46 | -20 | 23 | H B T H B T |
24 | Ebbsfleet United | 33 | 1 | 11 | 21 | 21 | 69 | -48 | 14 | H B B H B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation