Romorantin: tin tức, thông tin website facebook
CLB Romorantin: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Romorantin |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1930-5-5 |
Bóng đá quốc gia nào? | Anh |
Giải bóng đá VĐQG | Nghiệp dư pháp |
Mùa giải-mùa bóng | 2023-2024 |
Địa chỉ | 15, avenue de Paris 41200 Romorantin-Lanthenay |
Sân vận động | Jules-Ladoumègue |
Sức chứa sân vận động | 5,200 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.soromorantin.com/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Romorantin mới nhất
-
18/05 22:59TrelissacRomorantin0 - 1Vòng 26
-
11/05 22:59RomorantinAngouleme0 - 1Vòng 25
-
28/04 00:00BloisRomorantin1 - 0Vòng 24
-
20/04 22:59RomorantinAvoine0 - 0Vòng 23
-
13/04 22:59Libourne Saint SeurinRomorantin0 - 0Vòng 22
-
06/04 22:591 RomorantinLes Herbiers1 - 1Vòng 21
-
23/03 01:30FC BergeracRomorantin2 - 1Vòng 20
-
17/03 00:00RomorantinParis 13 Atletico0 - 0Vòng 19
-
10/03 00:00Saumur OLRomorantin1 - 0Vòng 18
-
02/03 01:00La Roche VFRomorantin0 - 0Vòng 17
Lịch thi đấu Romorantin sắp tới
-
21/02 00:00CHAMALIERESRomorantin? - ?Vòng 19
-
28/03 00:00RomorantinAngouleme? - ?Vòng 23
-
24/07 22:59RomorantinStade Lavallois MFC? - ?
BXH Nghiệp dư pháp mùa giải 2023-2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bourg Peronnas | 26 | 16 | 5 | 5 | 48 | 25 | 23 | 53 | T T T T B T |
2 | Fleury Merogis U.S. | 26 | 13 | 7 | 6 | 44 | 21 | 23 | 46 | H T T T H T |
3 | AS Furiani Agliani | 26 | 10 | 13 | 3 | 31 | 18 | 13 | 43 | H T H T H B |
4 | Bobigny A.C. | 26 | 10 | 12 | 4 | 39 | 30 | 9 | 42 | T T B H H T |
5 | Creteil | 26 | 10 | 7 | 9 | 30 | 29 | 1 | 37 | B B T H T B |
6 | Biesheim | 26 | 9 | 8 | 9 | 28 | 33 | -5 | 35 | B B B B B H |
7 | ES Wasquehal | 26 | 9 | 7 | 10 | 35 | 39 | -4 | 34 | H B H B T T |
8 | Feignies | 27 | 9 | 7 | 11 | 28 | 36 | -8 | 34 | H B H H T B |
9 | Haguenau | 26 | 9 | 5 | 12 | 32 | 47 | -15 | 32 | B T B T H T |
10 | Macon | 27 | 7 | 10 | 10 | 38 | 37 | 1 | 31 | B T H H H B |
11 | Colmar | 26 | 9 | 4 | 13 | 35 | 41 | -6 | 31 | T B H T B T |
12 | Auxerre B | 26 | 8 | 6 | 12 | 32 | 32 | 0 | 30 | H B T B T B |
13 | Besancon | 26 | 6 | 7 | 13 | 25 | 33 | -8 | 25 | H B H B B H |
14 | Saint Quentin | 26 | 6 | 6 | 14 | 37 | 61 | -24 | 24 | T T B B H B |