Rotherham United: tin tức, thông tin website facebook
CLB Rotherham United: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Rotherham United |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1884 |
Bóng đá quốc gia nào? | Anh |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng nhất Anh |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | Millmoor Football Ground, Millmoor Lane, Rotherham, S60 1HA |
Sân vận động | New York Stadium |
Sức chứa sân vận động | 11,514 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Matt Taylor |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.themillers.co.uk/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Rotherham United mới nhất
-
20/11 02:30Bradford CityRotherham United0 - 1H
-
09/10 01:00Rotherham UnitedNewcastle U212 - 0H
-
09/11 02:15BarnsleyRotherham United1 - 0Vòng 15
-
26/10 21:00Rotherham UnitedStevenage Borough0 - 0Vòng 14
-
23/10 01:45Leyton OrientRotherham United0 - 0Vòng 13
-
19/10 21:00Rotherham UnitedWrexham0 - 1Vòng 12
-
12/10 21:00Peterborough UnitedRotherham United1 - 3Vòng 11
-
05/10 21:00Rotherham UnitedReading 10 - 1Vòng 10
-
02/10 01:45Cambridge UnitedRotherham United0 - 0Vòng 9
-
02/11 22:00Rotherham UnitedCheltenham Town1 - 2
Lịch thi đấu Rotherham United sắp tới
-
23/11 22:00Crawley TownRotherham United? - ?Vòng 17
-
04/12 02:45Rotherham UnitedLincoln City? - ?Vòng 18
-
07/12 22:00BlackpoolRotherham United? - ?Vòng 19
-
14/12 22:00Rotherham UnitedNorthampton Town? - ?Vòng 20
-
21/12 22:00Mansfield TownRotherham United? - ?Vòng 21
-
26/12 22:00Rotherham UnitedWigan Athletic? - ?Vòng 22
-
29/12 22:00Rotherham UnitedStockport County? - ?Vòng 23
-
01/01 22:00Lincoln CityRotherham United? - ?Vòng 24
-
04/01 22:00Huddersfield TownRotherham United? - ?Vòng 25
-
11/01 22:00Rotherham UnitedWycombe Wanderers? - ?Vòng 26
BXH Hạng nhất Anh mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sunderland A.F.C | 15 | 9 | 4 | 2 | 25 | 11 | 14 | 31 | T T T H H H |
2 | Sheffield United | 15 | 10 | 3 | 2 | 19 | 7 | 12 | 31 | B B T T T T |
3 | Leeds United | 15 | 8 | 5 | 2 | 24 | 9 | 15 | 29 | T T H T B T |
4 | Burnley | 15 | 7 | 6 | 2 | 18 | 6 | 12 | 27 | T H H B H T |
5 | Watford | 16 | 8 | 2 | 6 | 25 | 24 | 1 | 26 | B T T B T H |
6 | West Bromwich(WBA) | 15 | 6 | 7 | 2 | 16 | 9 | 7 | 25 | H H H H H T |
7 | Middlesbrough | 15 | 7 | 3 | 5 | 23 | 17 | 6 | 24 | B T H B T T |
8 | Millwall | 15 | 6 | 5 | 4 | 18 | 13 | 5 | 23 | H T T T T H |
9 | Blackburn Rovers | 15 | 6 | 4 | 5 | 19 | 17 | 2 | 22 | T H B B B T |
10 | Bristol City | 15 | 5 | 7 | 3 | 20 | 19 | 1 | 22 | T H H T B T |
11 | Swansea City | 15 | 5 | 4 | 6 | 11 | 10 | 1 | 19 | B H B T T B |
12 | Derby County | 15 | 5 | 4 | 6 | 19 | 19 | 0 | 19 | H H H B T H |
13 | Stoke City | 15 | 5 | 4 | 6 | 18 | 19 | -1 | 19 | H H B T T H |
14 | Norwich City | 15 | 4 | 6 | 5 | 23 | 22 | 1 | 18 | H H H B B B |
15 | Sheffield Wednesday | 15 | 5 | 3 | 7 | 17 | 25 | -8 | 18 | B H T B T B |
16 | Oxford United | 15 | 4 | 5 | 6 | 17 | 18 | -1 | 17 | H H B B T B |
17 | Plymouth Argyle | 16 | 4 | 5 | 7 | 17 | 28 | -11 | 17 | B H B T H H |
18 | Coventry City | 15 | 4 | 4 | 7 | 20 | 21 | -1 | 16 | B H T T B H |
19 | Hull City | 15 | 3 | 6 | 6 | 16 | 20 | -4 | 15 | B H H H B B |
20 | Preston North End | 15 | 3 | 6 | 6 | 15 | 23 | -8 | 15 | T H H B H B |
21 | Luton Town | 15 | 4 | 3 | 8 | 17 | 26 | -9 | 15 | T B B H T B |
22 | Cardiff City | 15 | 4 | 3 | 8 | 14 | 23 | -9 | 15 | T T H T B B |
23 | Portsmouth | 15 | 2 | 6 | 7 | 16 | 28 | -12 | 12 | T B B H B T |
24 | Queens Park Rangers (QPR) | 15 | 1 | 7 | 7 | 12 | 25 | -13 | 10 | B H H H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation