Rushden Diamonds: tin tức, thông tin website facebook
CLB Rushden Diamonds: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Rushden Diamonds |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1992/5/1 |
Bóng đá quốc gia nào? | Anh |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Anh (Phía Nam) |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | Irthlingborough, Northants, NN9 5QF |
Sân vận động | Nene Park |
Sức chứa sân vận động | 6,441 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.thediamondsfc.com/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Rushden Diamonds mới nhất
-
01/01 22:00Loughborough UniversityRushden Diamonds0 - 1
-
06/11 02:45Hinckley Leicester RoadRushden Diamonds0 - 0
-
18/09 01:45Long Eaton UtdRushden Diamonds0 - 1
-
31/08 21:00Shepshed DynamoRushden Diamonds0 - 0
-
14/08 01:451 Bedworth UnitedRushden Diamonds1 - 0
-
27/03 02:45Rushden DiamondsCambridge City 12 - 1
-
06/03 02:45Rushden DiamondsQuorn0 - 2
-
07/09 21:00Kidsgrove AthleticRushden Diamonds0 - 0
-
06/07 20:00Hitchin TownRushden Diamonds0 - 0
-
01/05 01:45Kettering TownRushden Diamonds0 - 0
Lịch thi đấu Rushden Diamonds sắp tới
-
06/03 22:00Rushden DiamondsNuneaton Borough? - ?Vòng 31
BXH VĐQG Anh (Phía Nam) mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | AFC Telford United | 25 | 13 | 7 | 5 | 48 | 42 | 6 | 46 | T H B T H T |
2 | Kettering Town | 23 | 13 | 5 | 5 | 47 | 27 | 20 | 44 | T H T H B B |
3 | Stratford Town | 26 | 12 | 7 | 7 | 38 | 27 | 11 | 43 | T H T B T B |
4 | Halesowen Town | 25 | 13 | 4 | 8 | 40 | 32 | 8 | 43 | T B B B T H |
5 | Bedford Town | 25 | 13 | 4 | 8 | 47 | 41 | 6 | 43 | T T T B B T |
6 | Harborough Town | 27 | 12 | 6 | 9 | 39 | 31 | 8 | 42 | T T T T T T |
7 | Spalding United | 26 | 12 | 4 | 10 | 38 | 38 | 0 | 40 | H H T T T T |
8 | Stamford | 25 | 12 | 3 | 10 | 34 | 32 | 2 | 39 | H T B T B B |
9 | Leiston FC | 25 | 10 | 8 | 7 | 35 | 34 | 1 | 38 | T T B H T T |
10 | Stourbridge | 25 | 10 | 6 | 9 | 36 | 30 | 6 | 36 | B B H B B T |
11 | Royston Town | 25 | 10 | 6 | 9 | 35 | 32 | 3 | 36 | T T H T H B |
12 | Redditch United | 26 | 10 | 5 | 11 | 36 | 38 | -2 | 35 | H B H B B T |
13 | Alvechurch | 23 | 10 | 3 | 10 | 28 | 24 | 4 | 33 | B T B H T T |
14 | St Ives Town | 26 | 10 | 2 | 14 | 36 | 36 | 0 | 32 | B B B T B B |
15 | Banbury United | 24 | 8 | 8 | 8 | 19 | 21 | -2 | 32 | H B H T T H |
16 | Bishop's Stortford | 25 | 9 | 4 | 12 | 31 | 34 | -3 | 31 | B T T B B H |
17 | Bromsgrove Sporting FC | 26 | 9 | 4 | 13 | 31 | 35 | -4 | 31 | T H T H T B |
18 | Lowestoft Town | 25 | 9 | 3 | 13 | 38 | 61 | -23 | 30 | B T T B B B |
19 | Barwell | 26 | 8 | 5 | 13 | 34 | 42 | -8 | 29 | T H B B B B |
20 | Sudbury | 24 | 7 | 7 | 10 | 34 | 33 | 1 | 28 | H B B B B H |
21 | Hitchin Town | 27 | 7 | 6 | 14 | 38 | 52 | -14 | 27 | H T H B T T |
22 | Biggleswade Town | 23 | 1 | 9 | 13 | 25 | 45 | -20 | 12 | H H B B H B |