Spakenburg: tin tức, thông tin website facebook
CLB Spakenburg: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Spakenburg |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Anh |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 3 Hà Lan |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Spakenburg mới nhất
-
28/09 20:00SpakenburgAFC1 - 0Vòng 7
-
21/09 20:00ADO '20Spakenburg0 - 4Vòng 6
-
14/09 20:00SpakenburgKatwijk0 - 0Vòng 5
-
07/09 19:30ACV AssenSpakenburg0 - 1Vòng 4
-
31/08 20:00SpakenburgExcelsior Maassluis3 - 0Vòng 3
-
24/08 19:30HHC HardenbergSpakenburg1 - 0Vòng 2
-
17/08 20:00SpakenburgRKAV Volendam0 - 0Vòng 1
-
10/08 20:00SpakenburgAlmere City Youth0 - 1
-
03/08 22:30Sparta NijkerkSpakenburg2 - 1
-
31/07 01:00VV DOVOSpakenburg0 - 3
Lịch thi đấu Spakenburg sắp tới
-
05/10 19:00Koninklijke HFCSpakenburg? - ?Vòng 8
-
12/10 20:00SpakenburgBarendrecht? - ?Vòng 9
-
19/10 23:00De TreffersSpakenburg? - ?Vòng 10
-
26/10 20:00Jong Sparta Rotterdam (Youth)Spakenburg? - ?Vòng 11
-
09/11 21:00SpakenburgRijnsburgse Boys? - ?Vòng 12
-
16/11 20:30ScheveningenSpakenburg? - ?Vòng 13
-
23/11 21:00SpakenburgQuick Boys? - ?Vòng 14
-
30/11 20:30NoordwijkSpakenburg? - ?Vòng 15
-
07/12 21:00SpakenburgAlmere City Youth? - ?Vòng 16
-
31/10 02:00SpakenburgKatwijk? - ?
BXH Hạng 3 Hà Lan mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rijnsburgse Boys | 5 | 4 | 1 | 0 | 20 | 6 | 14 | 13 | T H T T T |
2 | Koninklijke HFC | 5 | 4 | 1 | 0 | 7 | 0 | 7 | 13 | T T H T T |
3 | Barendrecht | 5 | 4 | 0 | 1 | 12 | 7 | 5 | 12 | T T T B T |
4 | Quick Boys | 4 | 3 | 1 | 0 | 14 | 5 | 9 | 10 | T H T T |
5 | Spakenburg | 5 | 3 | 1 | 1 | 11 | 5 | 6 | 10 | T B T T H |
6 | AFC | 5 | 3 | 1 | 1 | 10 | 5 | 5 | 10 | H T T T B |
7 | GVVV Veenendaal | 5 | 3 | 1 | 1 | 7 | 4 | 3 | 10 | T H T B T |
8 | HHC Hardenberg | 5 | 3 | 0 | 2 | 9 | 10 | -1 | 9 | B T T B T |
9 | Katwijk | 5 | 2 | 2 | 1 | 5 | 2 | 3 | 8 | T B H T H |
10 | Jong Sparta Rotterdam (Youth) | 5 | 2 | 0 | 3 | 8 | 7 | 1 | 6 | B T B T B |
11 | Almere City Youth | 5 | 1 | 2 | 2 | 12 | 12 | 0 | 5 | B B H T H |
12 | Noordwijk | 4 | 1 | 1 | 2 | 7 | 7 | 0 | 4 | H T B B |
13 | ACV Assen | 5 | 1 | 1 | 3 | 4 | 7 | -3 | 4 | H B B B T |
14 | Scheveningen | 5 | 1 | 1 | 3 | 6 | 11 | -5 | 4 | H T B B B |
15 | RKAV Volendam | 5 | 1 | 0 | 4 | 8 | 18 | -10 | 3 | B B B T B |
16 | De Treffers | 4 | 0 | 1 | 3 | 7 | 18 | -11 | 1 | B B B H |
17 | ADO '20 | 4 | 0 | 0 | 4 | 1 | 10 | -9 | 0 | B B B B |
18 | Excelsior Maassluis | 5 | 0 | 0 | 5 | 2 | 16 | -14 | 0 | B B B B B |