Sutton United: tin tức, thông tin website facebook

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

CLB Sutton United: Thông tin mới nhất

Tên chính thức Sutton United
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập
Bóng đá quốc gia nào? Anh
Giải bóng đá VĐQG Hạng 2 Anh
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ
Sân vận động Gander Green Lane
Sức chứa sân vận động 0 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV Matt Gray
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website http://www.suttonunited.net
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Sutton United mới nhất

Lịch thi đấu Sutton United sắp tới

BXH Hạng 2 Anh mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Walsall 38 20 10 8 67 43 24 70 H B H B H H
2 Bradford City 38 20 9 9 52 32 20 69 T T T B B T
3 AFC Wimbledon 38 18 10 10 51 28 23 64 B B T B T H
4 Port Vale 38 17 13 8 48 38 10 64 H H B T T B
5 Doncaster Rovers 37 18 9 10 54 44 10 63 T T T B H H
6 Notts County 38 17 11 10 56 39 17 62 H B B T B H
7 Grimsby Town 38 18 5 15 52 54 -2 59 H H T B B T
8 Colchester United 38 14 16 8 46 37 9 58 T T T T T B
9 Crewe Alexandra 38 14 16 8 45 38 7 58 T T B H H H
10 Salford City 37 14 11 12 44 41 3 53 B B H H B T
11 Chesterfield 37 14 10 13 58 44 14 52 B B T T T H
12 Bromley 38 13 13 12 49 47 2 52 B T T B H B
13 Fleetwood Town 38 12 14 12 49 46 3 50 T H T H B H
14 Cheltenham Town 38 13 11 14 51 55 -4 50 H B B T H B
15 Swindon Town 38 11 15 12 55 55 0 48 T T H H H H
16 Barrow 38 13 9 16 43 45 -2 48 B T T H H T
17 Milton Keynes Dons 38 13 7 18 49 55 -6 46 B B T B T H
18 Newport County 38 13 7 18 48 62 -14 46 B T B B T B
19 Gillingham 37 11 10 16 31 39 -8 43 B T B T H H
20 Accrington Stanley 38 10 11 17 45 55 -10 41 B T B T H H
21 Harrogate Town 38 11 8 19 29 48 -19 41 B T H T B H
22 Tranmere Rovers 38 8 13 17 28 55 -27 37 B H H T T H
23 Carlisle United 38 7 10 21 30 56 -26 31 T H B B T H
24 Morecambe 38 8 6 24 33 57 -24 30 B B T B H B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation