Veles: tin tức, thông tin website facebook
CLB Veles: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Veles |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Anh |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng nhất Nga |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Dmitri Beznyak |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Veles mới nhất
-
17/11 18:00VelesSpartak Kostroma0 - 1Vòng 18
-
10/11 17:00ChelyabinskVeles1 - 2Vòng 17
-
03/11 21:00Volgar-Gazprom AstrachanVeles0 - 2Vòng 16
-
26/10 18:00VelesSibir-M Novosibirsk1 - 1Vòng 15
-
20/10 21:00PFK KubanVeles1 - 1Vòng 14
-
13/10 18:001 VelesAvangard0 - 2Vòng 13
-
06/10 18:00FK KalugaVeles1 - 0Vòng 12
-
29/09 18:00VelesFK Leningradets0 - 1Vòng 11
-
21/09 19:00Tekstilshchik IvanovoVeles0 - 2Vòng 10
-
15/09 21:00VelesChelyabinsk1 - 2Vòng 9
Lịch thi đấu Veles sắp tới
BXH Hạng nhất Nga mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Baltika Kaliningrad | 20 | 12 | 6 | 2 | 26 | 13 | 13 | 42 | T T T T T T |
2 | Torpedo Moscow | 20 | 10 | 10 | 0 | 38 | 16 | 22 | 40 | T H T T H T |
3 | Ural Sverdlovsk Oblast | 20 | 10 | 6 | 4 | 30 | 20 | 10 | 36 | H B H T T T |
4 | FK Sochi | 20 | 9 | 7 | 4 | 34 | 21 | 13 | 34 | T B T H T T |
5 | Arsenal Tula | 20 | 6 | 12 | 2 | 18 | 14 | 4 | 30 | H H B H H B |
6 | Chernomorets Novorossiysk | 19 | 9 | 3 | 7 | 27 | 25 | 2 | 30 | T H B B T T |
7 | FK Chayka Pesch | 19 | 6 | 8 | 5 | 23 | 22 | 1 | 26 | H H T T B H |
8 | Rotor Volgograd | 19 | 6 | 8 | 5 | 16 | 15 | 1 | 26 | H T B B H T |
9 | SKA Khabarovsk | 19 | 6 | 7 | 6 | 27 | 30 | -3 | 25 | H H T B T H |
10 | Rodina Moskva | 20 | 5 | 9 | 6 | 19 | 19 | 0 | 24 | B H H T B B |
11 | Yenisey Krasnoyarsk | 20 | 7 | 3 | 10 | 21 | 26 | -5 | 24 | T B T B B H |
12 | Neftekhimik Nizhnekamsk | 19 | 5 | 8 | 6 | 17 | 20 | -3 | 23 | T H H B B H |
13 | KAMAZ Naberezhnye Chelny | 19 | 6 | 4 | 9 | 17 | 15 | 2 | 22 | H B T B T B |
14 | Shinnik Yaroslavl | 20 | 4 | 8 | 8 | 12 | 20 | -8 | 20 | B H T B H H |
15 | FC Ufa | 20 | 5 | 5 | 10 | 21 | 29 | -8 | 20 | B T T B T B |
16 | Sokol | 20 | 4 | 7 | 9 | 11 | 25 | -14 | 19 | B H T B B B |
17 | Alania Vladikavkaz | 20 | 4 | 6 | 10 | 12 | 21 | -9 | 18 | T B B H B B |
18 | Tyumen | 20 | 3 | 3 | 14 | 16 | 34 | -18 | 12 | B T B B B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation