Austria Wien (W): tin tức, thông tin website facebook
CLB Austria Wien (W): Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Austria Wien (W) |
Tên khác | Austria Wien Nữ |
Biệt danh | Austria Wien Nữ |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Áo |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Áo nữ |
Mùa giải-mùa bóng | 2023-2024 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Austria Wien (W) mới nhất
-
26/05 17:45Austria Wien (W)Vorderland (W)3 - 2Vòng 18
-
19/05 15:301 Dornbirn (W)Austria Wien (W)0 - 0Vòng 17
-
12/05 18:00Austria Wien (W)Bergheim/Hof (W)0 - 0Vòng 16
-
05/05 17:45First Vienna (W)Austria Wien (W)1 - 1Vòng 15
-
27/04 17:45Austria Wien (W)Neulengbach (W)0 - 1Vòng 14
-
21/04 18:00Union Kleinmunchen (W)Austria Wien (W)0 - 0Vòng 13
-
14/04 17:45Austria Wien (W)Sturm Graz/Stattegg (W)0 - 0Vòng 12
-
24/03 17:00Wacker Innsbruck (W)Austria Wien (W)0 - 2Vòng 11
-
09/05 19:00St. Polten NữAustria Wien Nữ2 - 0
-
30/03 19:00Vorderland NữAustria Wien Nữ1 - 0
Lịch thi đấu Austria Wien (W) sắp tới
-
13/03 16:30Austria Wien (W)Sturm Graz/Stattegg (w)? - ?
BXH VĐQG Áo nữ mùa giải 2023-2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | St. Polten (W) | 18 | 15 | 3 | 0 | 55 | 9 | 46 | 48 | T T H T T T |
2 | Vorderland (W) | 18 | 12 | 2 | 4 | 41 | 17 | 24 | 38 | B B T T B H |
3 | First Vienna (W) | 18 | 12 | 2 | 4 | 44 | 25 | 19 | 38 | B T T T B H |
4 | Sturm Graz/Stattegg (W) | 18 | 11 | 2 | 5 | 33 | 20 | 13 | 35 | T B H T T T |
5 | Austria Wien (W) | 18 | 8 | 5 | 5 | 42 | 21 | 21 | 29 | T H B T T H |
6 | Neulengbach (W) | 18 | 7 | 1 | 10 | 25 | 23 | 2 | 22 | T H B B T B |
7 | Union Kleinmunchen (W) | 18 | 4 | 3 | 11 | 29 | 39 | -10 | 15 | B T H B B H |
8 | Dornbirn (W) | 18 | 4 | 3 | 11 | 24 | 42 | -18 | 15 | T T H B B B |
9 | Bergheim/Hof (W) | 18 | 4 | 0 | 14 | 16 | 55 | -39 | 12 | B B B B T B |
10 | Wacker Innsbruck (W) | 18 | 2 | 1 | 15 | 11 | 69 | -58 | 7 | B B T B B T |
UEFA women qualifying
Relegation