Austria Wien (Youth): tin tức, thông tin website facebook

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

CLB Austria Wien (Youth): Thông tin mới nhất

Tên chính thức Austria Wien (Youth)
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập 1911
Bóng đá quốc gia nào? Áo
Giải bóng đá VĐQG Hạng 3 Áo
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ Fischhofgasse 14, 1100 Wien
Sân vận động Franz-Horr-Stadion
Sức chứa sân vận động 11,500 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV Harald Suchard
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website http://www.fk-austria.at/
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Austria Wien (Youth) mới nhất

  • 29/03 01:00
    Neusiedl
    Austria Wien (Youth)
    0 - 1
    Vòng 20
  • 15/03 01:30
    Wiener SC
    Austria Wien (Youth)
    0 - 2
    Vòng 18
  • 08/03 01:30
    Austria Wien (Youth)
    SV Gloggnitz
    2 - 1
    Vòng 17
  • 01/03 22:00
    Wiener Viktoria
    Austria Wien (Youth)
    0 - 3
    Vòng 16
  • 22/02 00:00
    Team Wiener Linien
    Austria Wien (Youth)
    3 - 0
  • 19/02 00:00
    First Vienna 1894 Amateur
    Austria Wien (Youth)
    0 - 0
  • 14/02 22:00
    Trenkwalder Admira Wacker
    Austria Wien (Youth)
    1 - 2
  • 01/02 00:00
    Austria Wien (Youth)
    Mora pine korneuburg
    1 - 1
  • 25/01 00:00
    Favoritner AC
    Austria Wien (Youth)
    0 - 0
  • 22/01 00:30
    FC 1980 Wien
    Austria Wien (Youth)
    0 - 3

Lịch thi đấu Austria Wien (Youth) sắp tới

  • 05/04 00:30
    Austria Wien (Youth)
    SC Mannsdorf
    ? - ?
    Vòng 21
  • 12/04 00:30
    Kremser
    Austria Wien (Youth)
    ? - ?
    Vòng 22
  • 19/04 00:30
    Austria Wien (Youth)
    SV Oberwart
    ? - ?
    Vòng 23
  • 26/04 00:30
    Favoritner AC
    Austria Wien (Youth)
    ? - ?
    Vòng 24
  • 03/05 21:30
    SV Leobendorf
    Austria Wien (Youth)
    ? - ?
    Vòng 25
  • 10/05 00:30
    Austria Wien (Youth)
    Team Wiener Linien
    ? - ?
    Vòng 26
  • 17/05 19:00
    Sportunion Mauer
    Austria Wien (Youth)
    ? - ?
    Vòng 27
  • 24/05 00:30
    Austria Wien (Youth)
    Mauerwerk
    ? - ?
    Vòng 28
  • 31/05 00:00
    ASV Siegendorf
    Austria Wien (Youth)
    ? - ?
    Vòng 29
  • 07/06 00:30
    Traiskirchen
    Austria Wien (Youth)
    ? - ?
    Vòng 15

BXH Hạng 3 Áo mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Neusiedl 20 12 4 4 38 23 15 40 B T T T T H
2 SC Mannsdorf 20 10 6 4 38 15 23 36 H T B T B T
3 Kremser 20 10 6 4 40 22 18 36 T H H B T T
4 Austria Wien (Youth) 19 10 5 4 31 19 12 35 B B T T T H
5 SR Donaufeld Wien 18 8 6 4 30 27 3 30 T T T B H T
6 SV Oberwart 20 7 8 5 24 22 2 29 B H B B B B
7 Traiskirchen 19 7 7 5 36 29 7 28 T H H T T H
8 Wiener SC 19 7 7 5 38 33 5 28 H H T B T T
9 Sportunion Mauer 19 9 1 9 29 33 -4 28 T B T T B T
10 Team Wiener Linien 20 6 8 6 34 31 3 26 H T H B T B
11 Favoritner AC 20 6 3 11 23 35 -12 21 B B T B T B
12 SV Leobendorf 19 4 7 8 27 29 -2 19 H T H H B H
13 ASV Siegendorf 20 4 6 10 28 41 -13 18 B B B H B H
14 Wiener Viktoria 19 4 6 9 23 40 -17 18 B T B H T B
15 SV Gloggnitz 19 3 5 11 21 41 -20 14 B B H B B H
16 Mauerwerk 19 3 5 11 18 38 -20 14 H H B B H B

Upgrade Team