FC Dornbirn 1913: tin tức, thông tin website facebook
CLB FC Dornbirn 1913: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | FC Dornbirn 1913 |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Áo |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 2 Áo |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Eric Orie |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả FC Dornbirn 1913 mới nhất
-
22/02 18:00FC Dornbirn 1913Rotenberg3 - 1
-
15/02 20:00Dornbirner SVFC Dornbirn 19130 - 0
-
12/02 20:30Austria LustenauFC Dornbirn 19132 - 0
-
08/02 18:00FC Dornbirn 1913USV Eschen Mauren1 - 1
-
01/02 18:00FC Dornbirn 1913FC Blau Weiss Feldkirch1 - 1
-
25/01 20:20SC BregenzFC Dornbirn 19132 - 1
-
16/11 20:00SC SchwazFC Dornbirn 19130 - 2Vòng 16
-
09/11 20:00FC Dornbirn 1913SV Wals-Grunau0 - 1Vòng 15
-
02/11 20:00SV Austria SalzburgFC Dornbirn 19130 - 2Vòng 14
-
26/10 20:30FC Dornbirn 1913Sc Rothis1 - 1Vòng 13
Lịch thi đấu FC Dornbirn 1913 sắp tới
-
01/09 00:00TSV HartbergFC Dornbirn 1913? - ?
-
18/10 22:00SK Austria KlagenfurtFC Dornbirn 1913? - ?
-
15/03 22:00FC Dornbirn 1913Kufstein? - ?Vòng 17
-
22/03 22:00BischofshofenFC Dornbirn 1913? - ?Vòng 18
-
29/03 22:00FC Dornbirn 1913VfB Hohenems? - ?Vòng 19
-
05/04 22:00Rheindorf Altach BFC Dornbirn 1913? - ?Vòng 20
-
12/04 22:00FC Dornbirn 1913St. Johann? - ?Vòng 21
-
19/04 22:00SV KuchlFC Dornbirn 1913? - ?Vòng 22
-
26/04 22:00FC Dornbirn 1913SVG Reichenau? - ?Vòng 23
-
03/05 22:00FC LauterachFC Dornbirn 1913? - ?Vòng 24
BXH Hạng 2 Áo mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Trenkwalder Admira Wacker | 18 | 13 | 3 | 2 | 30 | 13 | 17 | 42 | T T H T T H |
2 | SV Ried | 18 | 13 | 2 | 3 | 34 | 12 | 22 | 41 | T T T T T T |
3 | First Wien 1894 | 18 | 11 | 1 | 6 | 35 | 26 | 9 | 34 | T T B T B T |
4 | SC Bregenz | 18 | 9 | 5 | 4 | 32 | 24 | 8 | 32 | B B T T B T |
5 | Rapid Vienna (Youth) | 18 | 9 | 3 | 6 | 36 | 26 | 10 | 30 | H B T T B T |
6 | St.Polten | 18 | 8 | 5 | 5 | 24 | 16 | 8 | 29 | T T T T T H |
7 | SKU Amstetten | 18 | 8 | 3 | 7 | 28 | 23 | 5 | 27 | T B T B B H |
8 | Kapfenberg | 18 | 8 | 3 | 7 | 23 | 28 | -5 | 27 | H T B B H H |
9 | Sturm Graz (Youth) | 18 | 6 | 7 | 5 | 29 | 24 | 5 | 25 | B T H B T H |
10 | FC Liefering | 18 | 6 | 4 | 8 | 22 | 28 | -6 | 22 | H B B B T B |
11 | ASK Voitsberg | 18 | 6 | 2 | 10 | 20 | 24 | -4 | 20 | B T T T T B |
12 | Austria Lustenau | 18 | 3 | 10 | 5 | 13 | 17 | -4 | 19 | B H B H B B |
13 | Floridsdorfer AC | 18 | 4 | 5 | 9 | 17 | 24 | -7 | 17 | T B H B H B |
14 | SV Stripfing Weiden | 18 | 2 | 6 | 10 | 17 | 27 | -10 | 12 | H H B B T B |
15 | SV Horn | 18 | 3 | 3 | 12 | 21 | 46 | -25 | 12 | B B H B B T |
16 | Lafnitz | 18 | 2 | 4 | 12 | 22 | 45 | -23 | 10 | B B B H B H |
Upgrade Team
Championship Playoff