FC Liefering: tin tức, thông tin website facebook
CLB FC Liefering: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | FC Liefering |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 2012 |
Bóng đá quốc gia nào? | Áo |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 2 Áo |
Mùa giải-mùa bóng | 2023-2024 |
Địa chỉ | Schulweg 435081 Anif |
Sân vận động | Red Bull Arena |
Sức chứa sân vận động | 31,895 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Rene Aufhauser |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://redbulls.com/soccer/salzburg/de/liefering-team.html |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả FC Liefering mới nhất
-
25/05 22:30FC LieferingLafnitz3 - 0Vòng 30
-
20/05 21:00KapfenbergFC Liefering1 - 0Vòng 29
-
17/05 23:10SKU AmstettenFC Liefering0 - 1Vòng 28
-
10/05 23:10FC LieferingFirst Wien 18940 - 0Vòng 27
-
03/05 23:10FC LieferingSturm Graz (Youth)3 - 0Vòng 26
-
27/04 19:30Trenkwalder Admira WackerFC Liefering 10 - 0Vòng 25
-
19/04 23:10LeobenFC Liefering0 - 0Vòng 24
-
12/04 23:10FC LieferingGrazer AK1 - 0Vòng 23
-
05/04 23:10SV Stripfing WeidenFC Liefering0 - 1Vòng 22
-
22/04 18:00RB LeipzigU19FC Liefering0 - 0
Lịch thi đấu FC Liefering sắp tới
BXH Hạng 2 Áo mùa giải 2023-2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Grazer AK | 30 | 21 | 6 | 3 | 57 | 27 | 30 | 69 | T T H T H T |
2 | SV Ried | 30 | 18 | 5 | 7 | 67 | 22 | 45 | 59 | T B T T T T |
3 | Leoben | 30 | 15 | 6 | 9 | 47 | 31 | 16 | 51 | T H B T B T |
4 | First Wien 1894 | 30 | 15 | 6 | 9 | 52 | 39 | 13 | 51 | B T T T T T |
5 | Floridsdorfer AC | 30 | 13 | 10 | 7 | 45 | 33 | 12 | 49 | T B H T H H |
6 | FC Liefering | 30 | 13 | 8 | 9 | 51 | 40 | 11 | 47 | H T B H T T |
7 | Trenkwalder Admira Wacker | 30 | 13 | 8 | 9 | 42 | 31 | 11 | 47 | H B T T B B |
8 | SV Horn | 30 | 13 | 2 | 15 | 40 | 48 | -8 | 41 | T T H B H B |
9 | St.Polten | 30 | 12 | 4 | 14 | 46 | 52 | -6 | 40 | B H B B H T |
10 | SC Bregenz | 30 | 11 | 6 | 13 | 38 | 45 | -7 | 39 | B B B B H T |
11 | Lafnitz | 30 | 11 | 4 | 15 | 48 | 57 | -9 | 37 | B H T B B B |
12 | Kapfenberg | 30 | 9 | 8 | 13 | 42 | 54 | -12 | 35 | B T T B B B |
13 | SV Stripfing Weiden | 30 | 10 | 5 | 15 | 40 | 58 | -18 | 35 | T H T B B H |
14 | FC Dornbirn 1913 | 30 | 10 | 3 | 17 | 32 | 51 | -19 | 33 | T B H T T B |
15 | Sturm Graz (Youth) | 30 | 5 | 8 | 17 | 39 | 67 | -28 | 23 | B B B B T B |
16 | SKU Amstetten | 30 | 3 | 7 | 20 | 30 | 61 | -31 | 16 | B T B H H B |
Upgrade Team
Championship Playoff