FC Pinzgau Saalfelden: tin tức, thông tin website facebook
CLB FC Pinzgau Saalfelden: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | FC Pinzgau Saalfelden |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Áo |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 3 Áo |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.fc-pinzgau.at/pages/Impressum.asp |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả FC Pinzgau Saalfelden mới nhất
-
21/09 21:001 FC Pinzgau SaalfeldenSc Rothis2 - 1Vòng 8
-
07/09 21:00FC Pinzgau SaalfeldenSC Imst0 - 2Vòng 6
-
01/09 00:00FC Pinzgau SaalfeldenSV Wals-Grunau 22 - 1Vòng 5
-
24/08 20:001 FC LauterachFC Pinzgau Saalfelden0 - 1Vòng 4
-
17/08 21:00FC Pinzgau SaalfeldenSVG Reichenau1 - 2Vòng 3
-
10/08 00:00SV KuchlFC Pinzgau Saalfelden0 - 0Vòng 2
-
03/08 00:001 FC Pinzgau SaalfeldenSt. Johann0 - 0Vòng 1
-
08/06 20:00FC Pinzgau SaalfeldenVfB Hohenems0 - 0Vòng 30
-
28/07 21:00FC Pinzgau SaalfeldenAustria Wien0 - 4
-
13/07 21:00FC Pinzgau SaalfeldenSV Grodig0 - 0
Lịch thi đấu FC Pinzgau Saalfelden sắp tới
-
28/09 21:00SV Austria SalzburgFC Pinzgau Saalfelden? - ?Vòng 9
-
03/10 00:30FC KitzbuhelFC Pinzgau Saalfelden? - ?Vòng 7
-
05/10 22:00FC Pinzgau SaalfeldenFC Dornbirn 1913? - ?Vòng 10
-
12/10 22:00SC SchwazFC Pinzgau Saalfelden? - ?Vòng 11
-
19/10 22:00FC Pinzgau SaalfeldenKufstein? - ?Vòng 12
-
26/10 22:00BischofshofenFC Pinzgau Saalfelden? - ?Vòng 13
-
02/11 22:00FC Pinzgau SaalfeldenVfB Hohenems? - ?Vòng 14
-
09/11 22:00Rheindorf Altach BFC Pinzgau Saalfelden? - ?Vòng 15
-
16/11 22:00St. JohannFC Pinzgau Saalfelden? - ?Vòng 16
-
15/03 22:00FC Pinzgau SaalfeldenSV Kuchl? - ?Vòng 17
BXH Hạng 3 Áo mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Neusiedl | 9 | 6 | 1 | 2 | 21 | 11 | 10 | 19 | B T T T T T |
2 | SV Oberwart | 8 | 3 | 5 | 0 | 14 | 7 | 7 | 14 | T T H H H T |
3 | SR Donaufeld Wien | 7 | 4 | 2 | 1 | 14 | 10 | 4 | 14 | T B T T T H |
4 | SC Mannsdorf | 7 | 3 | 4 | 0 | 10 | 5 | 5 | 13 | T T H H T H |
5 | Team Wiener Linien | 9 | 3 | 3 | 3 | 19 | 13 | 6 | 12 | T T B B B H |
6 | Wiener SC | 8 | 3 | 3 | 2 | 15 | 13 | 2 | 12 | H B B T H T |
7 | Austria Wien (Youth) | 8 | 3 | 3 | 2 | 6 | 7 | -1 | 12 | H B B H H T |
8 | Traiskirchen | 7 | 3 | 2 | 2 | 15 | 10 | 5 | 11 | H B T T B H |
9 | Mauerwerk | 9 | 3 | 2 | 4 | 13 | 17 | -4 | 11 | B T H H B B |
10 | Kremser | 8 | 2 | 4 | 2 | 11 | 12 | -1 | 10 | H H T H T H |
11 | ASV Siegendorf | 8 | 2 | 3 | 3 | 17 | 17 | 0 | 9 | B H B T H B |
12 | Sportunion Mauer | 7 | 3 | 0 | 4 | 10 | 13 | -3 | 9 | B T B T B B |
13 | SV Leobendorf | 7 | 2 | 1 | 4 | 10 | 10 | 0 | 7 | H T T B B B |
14 | Favoritner AC | 9 | 2 | 1 | 6 | 9 | 15 | -6 | 7 | H B T T B B |
15 | SV Gloggnitz | 8 | 1 | 3 | 4 | 7 | 17 | -10 | 6 | B B B H H T |
16 | Wiener Viktoria | 7 | 1 | 1 | 5 | 5 | 19 | -14 | 4 | H B T B B B |
Upgrade Team