First Wien 1894: tin tức, thông tin website facebook
CLB First Wien 1894: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | First Wien 1894 |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1894 |
Bóng đá quốc gia nào? | Áo |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 2 Áo |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.firstviennafc.at/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả First Wien 1894 mới nhất
-
11/04 23:00First Wien 1894SC Bregenz 12 - 0Vòng 23
-
04/04 23:00Rapid Vienna (Youth)First Wien 18941 - 0Vòng 22
-
30/03 15:30First Wien 1894SV Horn1 - 0Vòng 21
-
15/03 02:30St.PoltenFirst Wien 18940 - 0Vòng 20
-
09/03 16:30Floridsdorfer ACFirst Wien 18941 - 1Vòng 19
-
01/03 00:00First Wien 1894SV Stripfing Weiden 13 - 0Vòng 18
-
22/02 02:30Trenkwalder Admira WackerFirst Wien 18941 - 1Vòng 17
-
21/03 20:00Austria WienFirst Wien 18941 - 1
-
15/02 20:00FC LieferingFirst Wien 18942 - 0
-
08/02 20:00First Wien 1894Bayern Munchen (Youth)2 - 1
Lịch thi đấu First Wien 1894 sắp tới
-
18/04 23:00Sturm Graz (Youth)First Wien 1894? - ?Vòng 24
-
21/04 22:00First Wien 1894Lafnitz? - ?Vòng 25
-
26/04 22:00ASK VoitsbergFirst Wien 1894? - ?Vòng 26
-
03/05 22:00First Wien 1894Kapfenberg? - ?Vòng 27
-
10/05 22:00Austria LustenauFirst Wien 1894? - ?Vòng 28
-
16/05 22:00First Wien 1894SKU Amstetten? - ?Vòng 29
-
25/05 22:00SV RiedFirst Wien 1894? - ?Vòng 30
BXH Hạng 2 Áo mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Trenkwalder Admira Wacker | 23 | 17 | 4 | 2 | 40 | 17 | 23 | 55 | H T T H T T |
2 | SV Ried | 23 | 16 | 3 | 4 | 46 | 16 | 30 | 51 | T B T T H T |
3 | First Wien 1894 | 23 | 13 | 2 | 8 | 42 | 33 | 9 | 41 | T B H T B T |
4 | St.Polten | 23 | 10 | 7 | 6 | 35 | 23 | 12 | 37 | H T H H T B |
5 | Kapfenberg | 23 | 11 | 3 | 9 | 35 | 38 | -3 | 36 | H B T T T B |
6 | SC Bregenz | 22 | 10 | 5 | 7 | 40 | 34 | 6 | 35 | B B T T B B |
7 | FC Liefering | 22 | 10 | 4 | 8 | 31 | 28 | 3 | 34 | T T B T T T |
8 | Rapid Vienna (Youth) | 23 | 10 | 4 | 9 | 39 | 39 | 0 | 34 | T B B H T B |
9 | Sturm Graz (Youth) | 23 | 8 | 8 | 7 | 34 | 29 | 5 | 32 | H T T B B H |
10 | SKU Amstetten | 23 | 8 | 6 | 9 | 33 | 30 | 3 | 30 | H B B H H H |
11 | Austria Lustenau | 23 | 5 | 11 | 7 | 16 | 20 | -4 | 26 | B T H B T B |
12 | ASK Voitsberg | 23 | 7 | 3 | 13 | 24 | 32 | -8 | 24 | B T B B B H |
13 | SV Stripfing Weiden | 23 | 5 | 8 | 10 | 26 | 32 | -6 | 23 | B H H T T T |
14 | Floridsdorfer AC | 23 | 5 | 7 | 11 | 22 | 32 | -10 | 22 | B T H B B H |
15 | SV Horn | 23 | 3 | 5 | 15 | 22 | 50 | -28 | 14 | T B H B B H |
16 | Lafnitz | 23 | 2 | 6 | 15 | 30 | 62 | -32 | 12 | H H B B B H |
Upgrade Team
Championship Playoff