Neusiedl: tin tức, thông tin website facebook
CLB Neusiedl: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Neusiedl |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Áo |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 3 Áo |
Mùa giải-mùa bóng | 2023-2024 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 2,500 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.scneusiedl.at/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Neusiedl mới nhất
-
01/06 00:30NeusiedlMauerwerk 21 - 0Vòng 30
-
25/05 00:30Wiener SCNeusiedl0 - 1Vòng 29
-
18/05 01:00NeusiedlRapid Vienna (Youth)0 - 2Vòng 28
-
09/05 22:30SV LeobendorfNeusiedl1 - 0Vòng 27
-
04/05 00:00NeusiedlSC Mannsdorf1 - 0Vòng 26
-
27/04 21:00Wiener ViktoriaNeusiedl3 - 0Vòng 25
-
20/04 00:00NeusiedlTraiskirchen2 - 1Vòng 24
-
13/04 00:30ArdaggerNeusiedl 10 - 1Vòng 23
-
06/04 00:00NeusiedlAustria Wien (Youth)0 - 2Vòng 22
-
30/03 01:00AndelsbuchNeusiedl2 - 0Vòng 21
Lịch thi đấu Neusiedl sắp tới
-
17/04 00:00Trenkwalder Admira (Youth)Neusiedl? - ?Vòng 20
-
04/05 00:30TraiskirchenNeusiedl? - ?
-
20/08 00:00NeusiedlTraiskirchen? - ?Vòng 4
-
27/08 22:30SR Donaufeld WienNeusiedl? - ?Vòng 5
-
03/09 00:00NeusiedlSV Leobendorf? - ?Vòng 6
-
10/09 00:30Team Wiener LinienNeusiedl? - ?Vòng 7
-
17/09 00:00NeusiedlBrook thunders? - ?Vòng 8
-
24/09 00:00ASV SiegendorfNeusiedl? - ?Vòng 9
-
45+NeusiedlKryz GermanyFC0 - 0
-
11/11 01:00ParndorfNeusiedl? - ?
BXH Hạng 3 Áo mùa giải 2023-2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rapid Vienna (Youth) | 30 | 21 | 5 | 4 | 73 | 25 | 48 | 68 | T T T T T T |
2 | SR Donaufeld Wien | 30 | 16 | 8 | 6 | 68 | 37 | 31 | 56 | B T T H B T |
3 | SV Leobendorf | 30 | 14 | 8 | 8 | 52 | 39 | 13 | 50 | H B T H B H |
4 | Kremser | 30 | 13 | 9 | 8 | 45 | 37 | 8 | 48 | H T H B B H |
5 | Wiener Viktoria | 30 | 12 | 11 | 7 | 52 | 44 | 8 | 47 | T H H T T B |
6 | SC Mannsdorf | 30 | 13 | 7 | 10 | 46 | 45 | 1 | 46 | B B T B T B |
7 | Wiener SC | 30 | 11 | 10 | 9 | 52 | 46 | 6 | 43 | H B T B H T |
8 | Austria Wien (Youth) | 30 | 10 | 10 | 10 | 49 | 42 | 7 | 40 | H B B H B T |
9 | Traiskirchen | 30 | 10 | 8 | 12 | 60 | 52 | 8 | 38 | B T H H H B |
10 | SV Oberwart | 30 | 11 | 4 | 15 | 40 | 52 | -12 | 37 | H B H T T B |
11 | Team Wiener Linien | 30 | 8 | 10 | 12 | 34 | 43 | -9 | 34 | B T B H H B |
12 | Neusiedl | 30 | 9 | 6 | 15 | 38 | 60 | -22 | 33 | B T B B H B |
13 | Favoritner AC | 30 | 6 | 11 | 13 | 34 | 54 | -20 | 29 | T H B H B B |
14 | Mauerwerk | 30 | 6 | 11 | 13 | 28 | 58 | -30 | 29 | T T B T H T |
15 | Ardagger | 30 | 6 | 10 | 14 | 22 | 37 | -15 | 28 | H B B H T T |
16 | Andelsbuch | 30 | 7 | 6 | 17 | 38 | 60 | -22 | 27 | T B T H H T |
Upgrade Team