Rheindorf Altach: tin tức, thông tin website facebook
CLB Rheindorf Altach: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Rheindorf Altach |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1929 |
Bóng đá quốc gia nào? | Áo |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Áo |
Mùa giải-mùa bóng | 2023-2024 |
Địa chỉ | Schweizerstraße 8 6844 Altach |
Sân vận động | Cashpoint Arena |
Sức chứa sân vận động | 8,500 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | www.scra.at |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Rheindorf Altach mới nhất
-
22/06 21:00FC NenzingRheindorf Altach0 - 1
-
18/05 22:00Rheindorf AltachAustria Lustenau1 - 1Vòng 10
-
11/05 22:00WSG Swarovski TirolRheindorf Altach0 - 1Vòng 9
-
04/05 22:00Rheindorf AltachWolfsberger AC0 - 1Vòng 8
-
27/04 00:30Austria WienRheindorf Altach1 - 1Vòng 7
-
24/04 01:30FC Blau Weiss LinzRheindorf Altach0 - 1Vòng 6
-
20/04 22:00Rheindorf AltachFC Blau Weiss Linz1 - 1Vòng 5
-
13/04 22:001 Austria LustenauRheindorf Altach0 - 0Vòng 4
-
06/04 00:30Rheindorf AltachWSG Swarovski Tirol0 - 0Vòng 3
-
30/03 23:10Wolfsberger ACRheindorf Altach0 - 0Vòng 2
Lịch thi đấu Rheindorf Altach sắp tới
-
30/08 22:59Rheindorf AltachTrenkwalder Admira Wacker? - ?
BXH VĐQG Áo mùa giải 2023-2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Red Bull Salzburg | 22 | 15 | 5 | 2 | 45 | 12 | 33 | 50 | T H H T T T |
2 | Sturm Graz | 22 | 13 | 7 | 2 | 37 | 15 | 22 | 46 | T H H T T H |
3 | LASK Linz | 22 | 9 | 8 | 5 | 26 | 18 | 8 | 35 | T H H B H B |
4 | TSV Hartberg | 22 | 9 | 7 | 6 | 33 | 28 | 5 | 34 | T B H T B H |
5 | SK Austria Klagenfurt | 22 | 8 | 10 | 4 | 29 | 27 | 2 | 34 | H H T T B H |
6 | Rapid Wien | 22 | 8 | 9 | 5 | 38 | 21 | 17 | 33 | B T H T H H |
7 | Austria Wien | 22 | 9 | 6 | 7 | 25 | 22 | 3 | 33 | H T T B T T |
8 | Wolfsberger AC | 22 | 8 | 6 | 8 | 29 | 32 | -3 | 30 | B B T T B H |
9 | Rheindorf Altach | 22 | 4 | 7 | 11 | 17 | 30 | -13 | 19 | B H B B H H |
10 | FC Blau Weiss Linz | 22 | 4 | 7 | 11 | 22 | 38 | -16 | 19 | B H H B B B |
11 | WSG Swarovski Tirol | 22 | 4 | 2 | 16 | 20 | 42 | -22 | 14 | T B B B T B |
12 | Austria Lustenau | 22 | 2 | 4 | 16 | 13 | 49 | -36 | 10 | B T B B H T |
Title Play-offs
Relegation Play-offs