Wolfsberger AC: tin tức, thông tin website facebook
CLB Wolfsberger AC: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Wolfsberger AC |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1946 |
Bóng đá quốc gia nào? | Áo |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Áo |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | Don Bosco Weg 1, 9400 Wolfsberg |
Sân vận động | Lavanttal Arena |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Manfred Schmid |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.wac-standrae.at/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Wolfsberger AC mới nhất
-
22/02 23:00WSG Swarovski TirolWolfsberger AC1 - 1Vòng 19
-
15/02 23:00Wolfsberger ACSturm Graz2 - 0Vòng 18
-
08/02 23:00Rapid WienWolfsberger AC1 - 0Vòng 17
-
01/02 02:30Wolfsberger ACSC Bregenz2 - 1
-
24/01 22:30Wolfsberger ACSKU Amstetten0 - 0
-
20/01 22:00Wolfsberger ACSlovan Liberec2 - 0
-
20/01 17:00Wolfsberger ACBrunos Magpie4 - 1
-
16/01 22:001 Wolfsberger ACPuskas Akademia1 - 1
-
13/01 23:00Wolfsberger ACDiosgyor VTK2 - 1
-
09/01 23:00SK TreibachWolfsberger AC0 - 5
Lịch thi đấu Wolfsberger AC sắp tới
-
26/06 22:59Olympiakos PiraeusWolfsberger AC? - ?
-
31/08 23:30Wolfsberger ACDeutschlandsberger SC? - ?
-
18/10 22:00Wolfsberger ACFC Blau Weiss Linz? - ?
-
01/03 23:00TSV HartbergWolfsberger AC? - ?Vòng 20
-
08/03 23:00Wolfsberger ACFC Blau Weiss Linz? - ?Vòng 21
-
15/03 23:00Red Bull SalzburgWolfsberger AC? - ?Vòng 22
BXH VĐQG Áo mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sturm Graz | 19 | 12 | 4 | 3 | 44 | 22 | 22 | 40 | T H T H B T |
2 | Austria Wien | 19 | 11 | 4 | 4 | 30 | 18 | 12 | 37 | T T T H T B |
3 | Wolfsberger AC | 19 | 10 | 3 | 6 | 40 | 27 | 13 | 33 | T T T T T H |
4 | Red Bull Salzburg | 19 | 8 | 7 | 4 | 28 | 20 | 8 | 31 | T H T H H T |
5 | Rapid Wien | 19 | 7 | 7 | 5 | 23 | 22 | 1 | 28 | H B H B B B |
6 | LASK Linz | 19 | 7 | 4 | 8 | 26 | 27 | -1 | 25 | T B B H H T |
7 | FC Blau Weiss Linz | 19 | 7 | 3 | 9 | 22 | 26 | -4 | 24 | B T T H B B |
8 | TSV Hartberg | 19 | 5 | 8 | 6 | 21 | 23 | -2 | 23 | H B T H H H |
9 | SK Austria Klagenfurt | 19 | 5 | 5 | 9 | 19 | 38 | -19 | 20 | B B B H H T |
10 | WSG Swarovski Tirol | 19 | 4 | 7 | 8 | 18 | 25 | -7 | 19 | H T B H H H |
11 | Grazer AK | 19 | 3 | 7 | 9 | 25 | 38 | -13 | 16 | T B B T H B |
12 | Rheindorf Altach | 19 | 3 | 5 | 11 | 17 | 27 | -10 | 14 | B H B B T H |
Title Play-offs
Relegation Play-offs