Atletico Rafaela: tin tức, thông tin website facebook

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

CLB Atletico Rafaela: Thông tin mới nhất

Tên chính thức Atletico Rafaela
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập 1907
Bóng đá quốc gia nào? Argentina
Giải bóng đá VĐQG Hạng nhất Argentina
Mùa giải-mùa bóng 2024
Địa chỉ Fernando Dentesano 455, 2300 Rafaela, Santa Fe
Sân vận động Monumental de barrio Alberdi
Sức chứa sân vận động 16,000 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website http://www.rafaela.com
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Atletico Rafaela mới nhất

  • 21/09 07:00
    Atletico Rafaela
    Deportivo Madryn
    0 - 0
    Vòng 33
  • 15/09 07:00
    Atletico Rafaela
    San Martin San Juan
    0 - 0
    Vòng 32
  • 08/09 23:10
    San Telmo
    Atletico Rafaela
    1 - 0
    Vòng 31
  • 31/08 07:10
    Atletico Rafaela
    Chaco For Ever
    0 - 0
    Vòng 30
  • 25/08 06:05
    Defensores de Belgrano
    Atletico Rafaela
    0 - 0
    Vòng 29
  • 19/08 05:00
    1 Atletico Rafaela
    Almagro
    1 - 2
    Vòng 28
  • 12/08 01:00
    CA Brown Adrogue
    Atletico Rafaela 1
    0 - 0
    Vòng 27
  • 06/08 07:00
    Atletico Rafaela
    Temperley
    0 - 0
    Vòng 26
  • 28/07 05:10
    Deportivo Moron
    Atletico Rafaela
    0 - 1
    Vòng 25
  • 20/07 04:10
    Atletico Rafaela
    Nueva Chicago
    0 - 3
    Vòng 24

Lịch thi đấu Atletico Rafaela sắp tới

  • 01/12 03:10
    Deportivo Riestra
    Atletico Rafaela
    ? - ?
  • 30/09 01:00
    Defensores Unidos
    Atletico Rafaela
    ? - ?
    Vòng 34
  • 05/10 05:00
    Almirante Brown
    Atletico Rafaela
    ? - ?
    Vòng 36
  • 06/10 03:00
    Atletico Rafaela
    Atletico Atlanta
    ? - ?
    Vòng 35
  • 12/10 05:00
    Atletico Rafaela
    Colon de Santa Fe
    ? - ?
    Vòng 37
  • 19/10 05:00
    Estudiantes Rio Cuarto
    Atletico Rafaela
    ? - ?
    Vòng 38

BXH Hạng nhất Argentina mùa giải 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 San Martin Tucuman 33 21 7 5 35 14 21 70 T H T T T T
2 San Martin San Juan 33 17 12 4 33 13 20 63 H T B H H T
3 San Telmo 33 16 11 6 46 20 26 59 B B T T B T
4 Nueva Chicago 33 17 7 9 34 20 14 58 T T B T H T
5 Aldosivi Mar del Plata 33 14 12 7 34 21 13 54 H B H B T H
6 Defensores de Belgrano 33 14 11 8 37 21 16 53 T H H T H T
7 Gimnasia Mendoza 33 14 11 8 37 29 8 53 B H H H B H
8 Deportivo Madryn 33 14 11 8 24 17 7 53 T T H T T H
9 Colon de Santa Fe 33 15 7 11 37 24 13 52 T B T B B T
10 Gimnasia Jujuy 33 15 5 13 28 23 5 50 B B T T B T
11 Gimnasia yTiro 33 12 14 7 21 19 2 50 T T B B T B
12 CA San Miguel 33 13 10 10 31 29 2 49 T H B B T B
13 Atletico Mitre de Santiago del Estero 33 11 15 7 22 17 5 48 H H T H H T
14 Ferrol Carril Oeste 33 12 11 10 48 39 9 47 H T T T H B
15 Quilmes 33 13 11 9 32 23 9 47 T H B H T H
16 Temperley 33 10 15 8 27 23 4 45 B H H T H H
17 All Boys 33 11 12 10 25 24 1 45 B H H H T B
18 Estudiantes Rio Cuarto 33 11 12 10 26 26 0 45 B H T B H H
19 Racing de Cordoba 33 12 9 12 29 30 -1 45 T T B T B H
20 Deportivo Maipu 33 13 6 14 33 41 -8 45 T B H B T H
21 Agropecuario de Carlos Casares 33 12 8 13 39 36 3 44 B T B T B T
22 Estudiantes de Caseros 33 10 14 9 27 29 -2 44 H B T H H B
23 Atletico Atlanta 33 11 11 11 26 30 -4 44 T H T H H B
24 Alvarado Mar del Plata 33 11 9 13 27 34 -7 42 B T H B B H
25 Tristan Suarez 33 9 12 12 36 41 -5 39 H H T H H H
26 Club Atletico Guemes 33 8 14 11 26 30 -4 38 T H B T H T
27 Almagro 33 8 14 11 24 36 -12 38 T B H H T B
28 Patronato Parana 33 9 10 14 33 36 -3 37 B B T H B T
29 Chacarita juniors 33 9 10 14 30 40 -10 37 H B T B B H
30 Talleres Rem de Escalada 33 7 14 12 25 36 -11 35 H B H H T H
31 Deportivo Moron 33 8 11 14 24 35 -11 35 B B B T B B
32 Chaco For Ever 33 8 10 15 23 25 -2 34 B T T B H T
33 Arsenal de Sarandi 33 7 13 13 17 30 -13 34 H H B H T B
34 Guillermo Brown 33 7 11 15 25 35 -10 32 H T B B B B
35 Defensores Unidos 33 7 11 15 26 38 -12 32 T B H B H B
36 Almirante Brown 33 6 12 15 19 32 -13 30 B T H H B B
37 CA Brown Adrogue 33 4 12 17 17 45 -28 24 B T B H T H
38 Atletico Rafaela 33 4 9 20 20 42 -22 21 B H B B H H