Alashkert: tin tức, thông tin website facebook

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

CLB Alashkert: Thông tin mới nhất

Tên chính thức Alashkert
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập
Bóng đá quốc gia nào? Armenia
Giải bóng đá VĐQG VĐQG Armenia
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ
Sân vận động Alashkert Stadium
Sức chứa sân vận động 0 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV Aleksandr Grigoryan
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Alashkert mới nhất

Lịch thi đấu Alashkert sắp tới

BXH VĐQG Armenia mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Noah 19 16 1 2 64 10 54 49 T T T T T T
2 Urartu 20 13 2 5 38 19 19 41 B B T T T T
3 FC Avan Academy 20 12 3 5 41 21 20 39 T H B B T H
4 FC Pyunik 19 12 1 6 33 18 15 37 B B T T B B
5 FK Van Charentsavan 19 9 4 6 36 23 13 31 T B T T H H
6 Shirak 19 7 4 8 14 27 -13 25 H T T B B H
7 FC West Armenia 19 7 2 10 21 41 -20 23 H B T B B T
8 BKMA 19 6 3 10 29 34 -5 21 B T H T B H
9 Ararat Yerevan 18 5 3 10 17 31 -14 18 B H B H B T
10 Alashkert 20 3 5 12 13 36 -23 14 B H B B H B
11 Gandzasar Kapan 18 0 2 16 6 52 -46 2 B B B B B B

UEFA qualifying UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation