FC Pyunik: tin tức, thông tin website facebook
CLB FC Pyunik: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | FC Pyunik |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1992 |
Bóng đá quốc gia nào? | Armenia |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Armenia |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | May 7str. AM - 375100 YEREVAN |
Sân vận động | Vazgen Sargsyan Stadium |
Sức chứa sân vận động | 14,968 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Egishe Melikyan |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.fcpyunik.am/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả FC Pyunik mới nhất
-
07/11 18:00Gandzasar KapanFC Pyunik0 - 2Vòng 4
-
02/11 20:00Ararat YerevanFC Pyunik0 - 1Vòng 14
-
28/10 20:00FC PyunikFK Van Charentsavan1 - 0Vòng 13
-
23/10 21:00BKMAFC Pyunik1 - 2Vòng 12
-
06/10 17:30FK Van CharentsavanFC Pyunik0 - 2Vòng 10
-
03/10 21:00FC Avan AcademyFC Pyunik1 - 0Vòng 2
-
28/09 21:00FC PyunikArarat Yerevan2 - 0Vòng 9
-
24/09 22:00FC NoahFC Pyunik0 - 0Vòng 8
-
20/09 22:001 FC PyunikBKMA1 - 1Vòng 7
-
13/09 22:00FC West ArmeniaFC Pyunik0 - 2Vòng 6
Lịch thi đấu FC Pyunik sắp tới
-
14/04 17:30Gandzasar KapanFC Pyunik? - ?Vòng 20
-
14/04 20:00FC PyunikUrartu? - ?Vòng 20
-
17/04 20:00Ararat YerevanFC Pyunik? - ?Vòng 19
-
24/04 20:00FK VanFC Pyunik? - ?Vòng 21
-
25/04 19:00FC PyunikArarat Yerevan? - ?Vòng 21
-
02/05 15:00AlashkertFC Pyunik? - ?Vòng 22
-
09/05 15:00FC PyunikFK Van Charentsavan? - ?Vòng 23
-
14/05 15:00Lori VanadzorFC Pyunik? - ?Vòng 24
-
18/05 15:00FC PyunikFC Avan Academy? - ?Vòng 25
-
09/05 19:00FK Van CharentsavanFC Pyunik? - ?Vòng 32
BXH VĐQG Armenia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Pyunik | 13 | 10 | 1 | 2 | 28 | 9 | 19 | 31 | T T T T T T |
2 | FC Avan Academy | 14 | 10 | 1 | 3 | 31 | 13 | 18 | 31 | T T B T T H |
3 | Urartu | 16 | 9 | 2 | 5 | 28 | 18 | 10 | 29 | H T B T B B |
4 | FC Noah | 12 | 9 | 1 | 2 | 34 | 7 | 27 | 28 | T T T T T T |
5 | FK Van Charentsavan | 14 | 7 | 2 | 5 | 29 | 18 | 11 | 23 | B B B B T T |
6 | Shirak | 15 | 6 | 3 | 6 | 13 | 22 | -9 | 21 | T B H T H T |
7 | FC West Armenia | 14 | 5 | 2 | 7 | 16 | 26 | -10 | 17 | B H T T B H |
8 | Ararat Yerevan | 15 | 4 | 2 | 9 | 13 | 27 | -14 | 14 | B B B B H B |
9 | BKMA | 14 | 4 | 1 | 9 | 23 | 29 | -6 | 13 | T T B B B B |
10 | Alashkert | 15 | 3 | 3 | 9 | 10 | 29 | -19 | 12 | B T T B B B |
11 | Gandzasar Kapan | 12 | 0 | 2 | 10 | 5 | 32 | -27 | 2 | B B B B H B |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation