Gandzasar Kapan: tin tức, thông tin website facebook
CLB Gandzasar Kapan: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Gandzasar Kapan |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Armenia |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 2 Armenia |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Gandzasar Kapan mới nhất
-
07/11 18:00Gandzasar KapanFC Pyunik0 - 2Vòng 4
-
31/10 21:00ShirakGandzasar Kapan0 - 0Vòng 14
-
27/10 18:00Gandzasar KapanFC West Armenia0 - 0Vòng 13
-
23/10 19:00Gandzasar KapanAlashkert0 - 1Vòng 12
-
19/10 18:00Gandzasar KapanBKMA1 - 3Vòng 11
-
07/10 22:00FC West ArmeniaGandzasar Kapan 11 - 0Vòng 10
-
27/09 20:001 Gandzasar KapanShirak0 - 1Vòng 9
-
18/09 20:00AlashkertGandzasar Kapan0 - 1Vòng 7
-
14/09 19:00Gandzasar KapanFC Avan Academy0 - 2Vòng 6
-
02/10 22:001 Ararat YerevanGandzasar Kapan0 - 1
-
90phút [1-1], 120phút [1-1]Pen [4-5]
Lịch thi đấu Gandzasar Kapan sắp tới
-
21/11 21:00FC Avan AcademyGandzasar Kapan? - ?Vòng 17
-
27/11 21:00Gandzasar KapanUrartu? - ?Vòng 18
-
30/11 21:00FC PyunikGandzasar Kapan? - ?Vòng 19
-
26/02 21:00Gandzasar KapanFK Van Charentsavan? - ?Vòng 20
-
02/03 21:00Ararat YerevanGandzasar Kapan? - ?Vòng 21
-
12/03 21:00Gandzasar KapanFC Noah? - ?Vòng 22
-
29/03 21:00FC NoahGandzasar Kapan? - ?Vòng 23
-
06/04 20:00Gandzasar KapanArarat Yerevan? - ?Vòng 24
-
12/04 20:00FK Van CharentsavanGandzasar Kapan? - ?Vòng 25
-
20/04 20:00Gandzasar KapanFC Pyunik? - ?Vòng 26
BXH Hạng 2 Armenia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | BKMA II | 11 | 10 | 1 | 0 | 41 | 12 | 29 | 31 | T T T T T H |
2 | FC Syunik | 12 | 10 | 1 | 1 | 35 | 6 | 29 | 31 | T B T H T T |
3 | Lernayin Artsakh | 12 | 7 | 1 | 4 | 34 | 17 | 17 | 22 | T H B T T B |
4 | FC Noah B | 11 | 7 | 0 | 4 | 27 | 15 | 12 | 21 | B T T T T T |
5 | Ararat Yerevan II | 11 | 6 | 0 | 5 | 27 | 20 | 7 | 18 | B B T T B T |
6 | Pyunik B | 10 | 5 | 1 | 4 | 23 | 20 | 3 | 16 | T T B T T T |
7 | Urartu II | 10 | 5 | 0 | 5 | 20 | 18 | 2 | 15 | B T B B T T |
8 | Andranik | 12 | 4 | 2 | 6 | 16 | 22 | -6 | 14 | T T B B B H |
9 | Shirak Gjumri B | 12 | 4 | 2 | 6 | 23 | 31 | -8 | 14 | B B T B B H |
10 | Bentonit Idzhevan | 11 | 2 | 4 | 5 | 18 | 24 | -6 | 10 | H B T H B H |
11 | Ararat-Armenia B | 12 | 3 | 1 | 8 | 21 | 28 | -7 | 10 | B B B B B B |
12 | MIKA Ashtarak | 10 | 2 | 2 | 6 | 9 | 33 | -24 | 8 | B B T B T H |
13 | Nikarm | 12 | 0 | 1 | 11 | 10 | 58 | -48 | 1 | B B B B B B |
Upgrade Team