Shirak Gjumri B: tin tức, thông tin website facebook
CLB Shirak Gjumri B: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Shirak Gjumri B |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Armenia |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 2 Armenia |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Shirak Gjumri B mới nhất
-
28/09 18:30Bentonit IdzhevanShirak Gjumri B1 - 0Vòng 7
-
24/09 18:30Shirak Gjumri BFC Syunik0 - 2Vòng 6
-
20/09 19:00Lernayin ArtsakhShirak Gjumri B2 - 1Vòng 5
-
15/09 19:00Shirak Gjumri BUrartu II0 - 0Vòng 4
-
15/08 20:00Ararat Yerevan IIShirak Gjumri B3 - 0Vòng 2
-
27/05 20:00Alashkert B MartuniShirak Gjumri B0 - 0Vòng 30
-
22/05 20:00Shirak Gjumri BFC Syunik0 - 1Vòng 29
-
16/05 20:00AndranikShirak Gjumri B0 - 0Vòng 28
-
12/05 20:00Shirak Gjumri BMIKA Ashtarak2 - 0Vòng 24
-
04/05 19:00Shirak Gjumri BNikarm0 - 0Vòng 26
Lịch thi đấu Shirak Gjumri B sắp tới
-
29/08 19:30Se Wan BoyShirak Gjumri B? - ?Vòng 4
-
21/04 20:00Shirak Gjumri BLernayin Artsakh? - ?Vòng 23
-
25/04 18:00NoravankShirak Gjumri B? - ?Vòng 29
-
27/04 20:00Shirak Gjumri BPyunik B? - ?Vòng 25
-
28/04 20:00Urartu IIShirak Gjumri B? - ?Vòng 24
-
30/04 20:00Shirak Gjumri BPyunik B? - ?Vòng 25
-
01/05 20:00Se Wan BoyShirak Gjumri B? - ?Vòng 26
-
01/05 20:00Se Wan BoyShirak Gjumri B? - ?Vòng 26
-
08/05 20:00Shirak Gjumri BArarat-Armenia B? - ?Vòng 28
-
08/05 20:00Shirak Gjumri BArarat-Armenia B? - ?Vòng 28
BXH Hạng 2 Armenia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | BKMA II | 7 | 7 | 0 | 0 | 27 | 6 | 21 | 21 | T T T T T T |
2 | FC Syunik | 7 | 7 | 0 | 0 | 23 | 2 | 21 | 21 | T T T T T T |
3 | Lernayin Artsakh | 6 | 4 | 0 | 2 | 24 | 7 | 17 | 12 | T T T B T B |
4 | Shirak Gjumri B | 5 | 3 | 0 | 2 | 12 | 13 | -1 | 9 | T T B B T |
5 | Ararat Yerevan II | 6 | 3 | 0 | 3 | 11 | 14 | -3 | 9 | B T T B T B |
6 | FC Noah B | 7 | 3 | 0 | 4 | 9 | 13 | -4 | 9 | B T B T B T |
7 | Andranik | 5 | 2 | 1 | 2 | 10 | 9 | 1 | 7 | B T H B T |
8 | Urartu II | 5 | 2 | 0 | 3 | 9 | 6 | 3 | 6 | T B B T B |
9 | Ararat-Armenia B | 4 | 2 | 0 | 2 | 7 | 8 | -1 | 6 | B B T T |
10 | Bentonit Idzhevan | 5 | 1 | 1 | 3 | 8 | 9 | -1 | 4 | B H T B B |
11 | Pyunik B | 4 | 0 | 1 | 3 | 3 | 9 | -6 | 1 | B B H B |
12 | MIKA Ashtarak | 6 | 0 | 1 | 5 | 3 | 23 | -20 | 1 | B B B H B B |
13 | Alashkert B Martuni | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
14 | Nikarm | 5 | 0 | 0 | 5 | 4 | 31 | -27 | 0 | B B B B B |
Upgrade Team