Urartu: tin tức, thông tin website facebook
CLB Urartu: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Urartu |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1992 |
Bóng đá quốc gia nào? | Armenia |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Armenia |
Mùa giải-mùa bóng | 2023-2024 |
Địa chỉ | Grigor Lusavorich st. 15/1 AM - 375015 YEREVAN |
Sân vận động | Banants Stadium |
Sức chứa sân vận động | 10,000 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Arsen Petrosyan |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.fcbanants.com/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Urartu mới nhất
-
24/05 22:00UrartuArarat Yerevan0 - 0Vòng 36
-
20/05 20:00FK Van CharentsavanUrartu1 - 1Vòng 35
-
16/05 21:00UrartuAlashkert1 - 1Vòng 34
-
07/05 19:00FC West ArmeniaUrartu0 - 0Vòng 33
-
03/05 22:00UrartuShirak0 - 0Vòng 32
-
28/04 19:00FC PyunikUrartu2 - 0Vòng 31
-
23/04 22:00UrartuFC Noah0 - 1Vòng 30
-
17/04 22:00FC Avan AcademyUrartu 11 - 0Vòng 29
-
13/04 21:00UrartuBKMA0 - 0Vòng 28
-
12/05 21:00FC Avan AcademyUrartu1 - 1
-
90phút [1-1], 120phút [1-1]Pen [5-3]
Lịch thi đấu Urartu sắp tới
-
14/04 20:00FC PyunikUrartu? - ?Vòng 20
-
17/04 20:00UrartuLori Vanadzor? - ?Vòng 19
-
23/04 15:00UrartuFK Van Charentsavan? - ?Vòng 21
-
24/04 20:00UrartuShirak? - ?Vòng 21
-
02/05 15:00Lori VanadzorUrartu? - ?Vòng 22
-
04/05 20:00AlashkertUrartu? - ?Vòng 22
-
09/05 15:00UrartuFC Avan Academy? - ?Vòng 23
-
14/05 15:00ShirakUrartu? - ?Vòng 24
-
17/09 22:59UrartuFC Pyunik? - ?Vòng 8
-
01/10 22:59Ararat YerevanUrartu? - ?Vòng 9
BXH VĐQG Armenia mùa giải 2023-2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Pyunik | 36 | 24 | 10 | 2 | 84 | 28 | 56 | 82 | T T T T T T |
2 | FC Noah | 36 | 26 | 2 | 8 | 69 | 33 | 36 | 80 | B T T T B T |
3 | FC Avan Academy | 36 | 23 | 6 | 7 | 73 | 34 | 39 | 75 | T T T B H T |
4 | Urartu | 36 | 13 | 11 | 12 | 49 | 49 | 0 | 50 | B H B T H H |
5 | Alashkert | 36 | 13 | 6 | 17 | 54 | 56 | -2 | 45 | H B B B T B |
6 | Ararat Yerevan | 36 | 13 | 6 | 17 | 39 | 50 | -11 | 45 | H T B T B H |
7 | FC West Armenia | 36 | 11 | 4 | 21 | 43 | 73 | -30 | 37 | B B T B T B |
8 | Shirak | 36 | 8 | 9 | 19 | 28 | 46 | -18 | 33 | T H T B H B |
9 | FK Van Charentsavan | 36 | 8 | 8 | 20 | 32 | 67 | -35 | 32 | H B B T H H |
10 | BKMA | 36 | 7 | 6 | 23 | 32 | 67 | -35 | 27 | H B B B B H |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation