Adelaide United: tin tức, thông tin website facebook
CLB Adelaide United: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Adelaide United |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 2003 |
Bóng đá quốc gia nào? | Australia |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Australia |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | PO Box 620, Hindmarsh Stadium, Holden Street, Hindmarsh SA 5007, Australia |
Sân vận động | Coopers Stadium |
Sức chứa sân vận động | 16,500 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Carl Veart |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.adelaideunited.com.au |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Adelaide United mới nhất
-
15/02 15:35Adelaide UnitedNewcastle Jets1 - 1Vòng 19
-
07/02 15:35Adelaide UnitedMelbourne City0 - 0Vòng 18
-
01/02 13:00Sydney FCAdelaide United1 - 0Vòng 17
-
22/01 15:30Adelaide UnitedAuckland FC0 - 0Vòng 14
-
18/01 15:35Adelaide UnitedMelbourne Victory2 - 1Vòng 15
-
11/01 11:00Wellington PhoenixAdelaide United0 - 1Vòng 13
-
06/01 15:00FC MacarthurAdelaide United0 - 0Vòng 12
-
27/12 15:35Adelaide UnitedWestern Sydney2 - 1Vòng 10
-
20/12 15:35Adelaide UnitedSydney FC2 - 1Vòng 9
-
14/01 14:45West Adelaide SCAdelaide United1 - 3
Lịch thi đấu Adelaide United sắp tới
-
23/02 13:00Western United FCAdelaide United? - ?Vòng 20
-
01/03 11:00Auckland FCAdelaide United? - ?Vòng 21
-
08/03 13:00Adelaide UnitedBrisbane Roar? - ?Vòng 22
-
14/03 15:35Adelaide UnitedFC Macarthur? - ?Vòng 23
-
29/03 15:35Melbourne VictoryAdelaide United? - ?Vòng 24
-
05/04 15:35Adelaide UnitedSydney FC? - ?Vòng 25
-
12/04 18:45Perth GloryAdelaide United? - ?Vòng 26
-
18/04 16:35Adelaide UnitedWellington Phoenix? - ?Vòng 27
-
22/04 16:00Brisbane RoarAdelaide United? - ?Vòng 16
-
26/04 16:35Melbourne CityAdelaide United? - ?Vòng 28
BXH VĐQG Australia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Auckland FC | 16 | 11 | 3 | 2 | 26 | 12 | 14 | 36 | B T H T T T |
2 | Adelaide United | 16 | 9 | 4 | 3 | 34 | 27 | 7 | 31 | T T H B T B |
3 | Melbourne Victory | 17 | 8 | 4 | 5 | 25 | 20 | 5 | 28 | B B T T B T |
4 | Melbourne City | 16 | 8 | 3 | 5 | 22 | 15 | 7 | 27 | T T B B B T |
5 | Western United FC | 17 | 7 | 5 | 5 | 30 | 26 | 4 | 26 | B T T H H B |
6 | Sydney FC | 17 | 7 | 4 | 6 | 39 | 30 | 9 | 25 | T H B B T H |
7 | FC Macarthur | 18 | 7 | 4 | 7 | 33 | 26 | 7 | 25 | T B T B H B |
8 | Western Sydney | 17 | 7 | 4 | 6 | 35 | 31 | 4 | 25 | T B B T H T |
9 | Newcastle Jets | 17 | 6 | 3 | 8 | 26 | 27 | -1 | 21 | B H H T T T |
10 | Central Coast Mariners | 17 | 4 | 9 | 4 | 20 | 27 | -7 | 21 | B T H H H H |
11 | Wellington Phoenix | 16 | 5 | 4 | 7 | 16 | 19 | -3 | 19 | B H T H H B |
12 | Perth Glory | 18 | 2 | 4 | 12 | 12 | 41 | -29 | 10 | T B H B H B |
13 | Brisbane Roar | 16 | 1 | 3 | 12 | 18 | 35 | -17 | 6 | B B T B H B |
Title Play-offs