Adelaide United (W): tin tức, thông tin website facebook
CLB Adelaide United (W): Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Adelaide United (W) |
Tên khác | Adelaide United Nữ |
Biệt danh | Adelaide United Nữ |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Australia |
Giải bóng đá VĐQG | Úc Nữ |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Adelaide United (W) mới nhất
-
23/03 12:30Adelaide United NữBrisbane Roar Nữ0 - 0Vòng 20
-
16/03 12:00Melbourne City NữAdelaide United Nữ3 - 1Vòng 19
-
08/03 15:45Adelaide United NữCentral Coast Mariners (W) 10 - 0Vòng 18
-
02/03 10:00Wellington Phoenix NữAdelaide United Nữ1 - 1Vòng 17
-
15/02 12:50Adelaide United NữCanberra United Nữ0 - 1Vòng 16
-
07/02 12:50Adelaide United NữPerth Glory Nữ2 - 0Vòng 15
-
31/01 15:00Sydney FC NữAdelaide United Nữ0 - 1Vòng 14
-
25/01 13:30Adelaide United NữWestern United Nữ1 - 0Vòng 13
-
19/01 14:00Brisbane Roar NữAdelaide United Nữ1 - 1Vòng 12
-
12/01 13:30Adelaide United NữWellington Phoenix Nữ2 - 0Vòng 11
Lịch thi đấu Adelaide United (W) sắp tới
-
09/01 15:05Perth Glory (w)Adelaide United (w)? - ?Vòng 11
-
29/03 12:50Melbourne Victory NữAdelaide United Nữ? - ?Vòng 21
-
12/04 13:00Western United NữAdelaide United Nữ? - ?Vòng 22
-
18/04 13:50Adelaide United NữSydney FC Nữ? - ?Vòng 23
BXH Úc Nữ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Melbourne City (W) | 19 | 12 | 7 | 0 | 42 | 20 | 22 | 43 | H T T T H T |
2 | Melbourne Victory (W) | 19 | 12 | 5 | 2 | 36 | 20 | 16 | 41 | H H T T T T |
3 | Adelaide United (W) | 20 | 12 | 3 | 5 | 38 | 26 | 12 | 39 | T H T T B T |
4 | Western United (W) | 20 | 8 | 5 | 7 | 35 | 42 | -7 | 29 | B T H B B T |
5 | Central Coast Mariners (W) | 20 | 7 | 7 | 6 | 27 | 22 | 5 | 28 | H B B B H T |
6 | Brisbane Roar (W) | 19 | 8 | 1 | 10 | 41 | 30 | 11 | 25 | T B H B B B |
7 | Canberra United (W) | 19 | 6 | 6 | 7 | 22 | 27 | -5 | 24 | H H H B B B |
8 | Wellington Phoenix (W) | 20 | 7 | 2 | 11 | 24 | 27 | -3 | 23 | H B B T B B |
9 | Perth Glory (W) | 20 | 6 | 4 | 10 | 25 | 35 | -10 | 22 | B T B T H T |
10 | Newcastle Jets (W) | 20 | 5 | 5 | 10 | 27 | 45 | -18 | 20 | B B T T T B |
11 | Sydney FC (W) | 19 | 4 | 4 | 11 | 17 | 27 | -10 | 16 | B B T B T T |
12 | WS Wanderers (W) | 19 | 4 | 3 | 12 | 23 | 36 | -13 | 15 | B T T T B B |
Title Play-offs