Cockburn City: tin tức, thông tin website facebook
CLB Cockburn City: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Cockburn City |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Australia |
Giải bóng đá VĐQG | Tây Úc |
Mùa giải-mùa bóng | 2024 |
Địa chỉ | PO Box 176. Hamilton Hill WA 6963 |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.cockburncity.org/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Cockburn City mới nhất
-
29/06 14:001 Mandurah CityCockburn City 11 - 2
-
22/06 14:001 Rocking ham CityCockburn City0 - 1
-
15/06 14:00Cockburn CityKingsley Westside0 - 0
-
08/06 14:00Cockburn CityWillip1 - 1
-
01/06 14:00Cockburn CityUWA-Nedlands FC0 - 0
-
25/05 14:00Cockburn CitySorrento F.C.0 - 1
-
18/05 14:00Joondalup UnitedCockburn City0 - 1
-
04/05 14:00Cockburn CityGosnells City1 - 0
-
20/04 14:00Subiaco AFCCockburn City0 - 0
-
25/04 16:00Perth SCCockburn City1 - 1
Lịch thi đấu Cockburn City sắp tới
-
21/02 16:00Rockingham CityCockburn City? - ?
-
26/02 19:30Perth Glory (Youth)Cockburn City? - ?A
BXH Tây Úc mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Olympic Kingsway SC | 14 | 10 | 2 | 2 | 37 | 19 | 18 | 32 | T T T T T B |
2 | Perth RedStar | 14 | 10 | 2 | 2 | 29 | 15 | 14 | 32 | T T T T T T |
3 | Fremantle City | 14 | 9 | 1 | 4 | 32 | 22 | 10 | 28 | T T T B B T |
4 | Stirling Macedonia | 14 | 8 | 0 | 6 | 22 | 23 | -1 | 24 | T B T B T T |
5 | Floreat Athena | 14 | 6 | 2 | 6 | 27 | 21 | 6 | 20 | B H B B B T |
6 | Bayswater City | 14 | 5 | 5 | 4 | 29 | 25 | 4 | 20 | T H T H B B |
7 | Western Knights | 14 | 5 | 4 | 5 | 23 | 23 | 0 | 19 | B T B B H B |
8 | Armadale SC | 14 | 4 | 5 | 5 | 29 | 24 | 5 | 17 | B T B H T B |
9 | Balcatta FC | 14 | 4 | 2 | 8 | 18 | 26 | -8 | 14 | T B B T B T |
10 | Perth SC | 14 | 3 | 3 | 8 | 26 | 37 | -11 | 12 | B B H T B B |
11 | Perth Glory (Youth) | 14 | 3 | 3 | 8 | 24 | 39 | -15 | 12 | B B H B T B |
12 | Inglewood United | 14 | 2 | 1 | 11 | 15 | 37 | -22 | 7 | B B B T H T |
Title Play-offs
Relegation Play-offs