Cockburn City: tin tức, thông tin website facebook
CLB Cockburn City: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Cockburn City |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Australia |
Giải bóng đá VĐQG | Tây Úc |
Mùa giải-mùa bóng | 2024 |
Địa chỉ | PO Box 176. Hamilton Hill WA 6963 |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.cockburncity.org/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Cockburn City mới nhất
-
21/09 14:00Curtin Univ SCCockburn City0 - 1
-
06/09 18:00Cockburn CityUWA-Nedlands FC1 - 0
-
31/08 14:00Kingsley WestsideCockburn City1 - 0
-
24/08 14:00WillipCockburn City1 - 2
-
10/08 14:00Sorrento F.C.Cockburn City3 - 0
-
03/08 14:00Cockburn CityJoondalup United1 - 3
-
27/07 14:00Gosnells CityCockburn City1 - 0
-
20/07 14:10Cockburn CitySubiaco AFC0 - 0
-
13/07 14:00Murdoch Uni MelvilleCockburn City0 - 1
-
06/07 14:00Cockburn CityDianella White Eagles3 - 0
Lịch thi đấu Cockburn City sắp tới
-
21/02 16:00Rockingham CityCockburn City? - ?
-
26/02 19:30Perth Glory (Youth)Cockburn City? - ?A
BXH Tây Úc mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Olympic Kingsway SC | 22 | 16 | 4 | 2 | 60 | 27 | 33 | 52 | T T T T T H |
2 | Perth RedStar | 22 | 14 | 4 | 4 | 44 | 29 | 15 | 46 | H B T T B T |
3 | Fremantle City | 22 | 11 | 3 | 8 | 46 | 36 | 10 | 36 | H T B B T B |
4 | Floreat Athena | 22 | 11 | 3 | 8 | 43 | 33 | 10 | 36 | B H T B T T |
5 | Stirling Macedonia | 22 | 11 | 3 | 8 | 42 | 40 | 2 | 36 | T T H T B B |
6 | Bayswater City | 22 | 9 | 6 | 7 | 53 | 39 | 14 | 33 | T B T T B H |
7 | Armadale SC | 22 | 8 | 7 | 7 | 54 | 43 | 11 | 31 | H T B B T H |
8 | Western Knights | 22 | 8 | 5 | 9 | 35 | 33 | 2 | 29 | B T T B H T |
9 | Balcatta FC | 22 | 6 | 6 | 10 | 30 | 42 | -12 | 24 | H H H T B H |
10 | Perth SC | 22 | 6 | 5 | 11 | 45 | 54 | -9 | 23 | H B B T T H |
11 | Perth Glory (Youth) | 22 | 3 | 5 | 14 | 35 | 68 | -33 | 14 | B B B B H H |
12 | Inglewood United | 22 | 2 | 3 | 17 | 23 | 66 | -43 | 9 | H B B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs