Lambton Jarvis: tin tức, thông tin website facebook
CLB Lambton Jarvis: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Lambton Jarvis |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Australia |
Giải bóng đá VĐQG | Ngoại hạng Úc bắc bang NSW |
Mùa giải-mùa bóng | 2024 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Lambton Jarvis mới nhất
-
31/08 11:30Lambton Jaffas FCCharleston City Blues0 - 1
-
24/08 11:00Lambton Jaffas FCEdgeworth Eagles FC0 - 1
-
18/08 11:30Adamstown Rosebuds FCLambton Jarvis0 - 0Vòng 22
-
10/08 11:30Lambton JarvisNew Lambton FC0 - 0Vòng 21
-
03/08 11:30Lambton JarvisEdgeworth Eagles FC0 - 1Vòng 14
-
27/07 14:00ValentineLambton Jarvis1 - 1Vòng 20
-
13/07 11:30Lambton JarvisCharleston City Blues1 - 1Vòng 19
-
10/07 16:00Newcastle OlympicLambton Jarvis1 - 1Vòng 16
-
06/07 11:301 Lambton JarvisBroadmeadow Magic0 - 2Vòng 18
-
06/08 16:30Lambton Jaffas FCMelbourne Victory1 - 3
Lịch thi đấu Lambton Jarvis sắp tới
-
11/04 11:30ValentineLambton Jarvis? - ?Vòng 3
BXH Ngoại hạng Úc bắc bang NSW mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Broadmeadow Magic | 22 | 18 | 1 | 3 | 80 | 29 | 51 | 55 | T T T H T T |
2 | Lambton Jarvis | 22 | 17 | 1 | 4 | 51 | 26 | 25 | 52 | B T B B T T |
3 | Edgeworth Eagles FC | 22 | 14 | 3 | 5 | 51 | 23 | 28 | 45 | H T T T B T |
4 | Charleston City Blues | 22 | 13 | 3 | 6 | 42 | 23 | 19 | 42 | H H T T T T |
5 | Newcastle Olympic | 22 | 12 | 3 | 7 | 37 | 28 | 9 | 39 | H B B T T T |
6 | Weston Workers FC | 22 | 11 | 1 | 10 | 42 | 27 | 15 | 34 | T T T B T T |
7 | Cooks Hill United | 22 | 9 | 4 | 9 | 50 | 38 | 12 | 31 | T T T T T B |
8 | Valentine | 22 | 9 | 3 | 10 | 35 | 36 | -1 | 30 | B H T T B B |
9 | Maitland | 22 | 7 | 4 | 11 | 40 | 48 | -8 | 25 | T B B H B B |
10 | New Lambton FC | 22 | 4 | 3 | 15 | 19 | 47 | -28 | 15 | B B H B B B |
11 | Adamstown Rosebuds FC | 22 | 2 | 3 | 17 | 17 | 77 | -60 | 9 | B B B B B B |
12 | Lake Macquarie | 22 | 1 | 1 | 20 | 16 | 78 | -62 | 4 | B B B B B B |
Title Play-offs
Relegation