Melbourne City: tin tức, thông tin website facebook
CLB Melbourne City: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Melbourne City |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 2008 |
Bóng đá quốc gia nào? | Australia |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Australia |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | La Trobe University Post Office, Bundoora VIC 3083 Melbourne |
Sân vận động | Melbourne Rectangular Stadium |
Sức chứa sân vận động | 30,050 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Rado Vidosic |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | https://www.melbournecityfc.com.au/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Melbourne City mới nhất
-
10/11 16:45Perth GloryMelbourne City0 - 2Vòng 4
-
04/11 15:00Western United FCMelbourne City0 - 0Vòng 3
-
26/10 15:35Melbourne CityMelbourne Victory0 - 3Vòng 2
-
19/10 13:00Newcastle JetsMelbourne City 10 - 1Vòng 1
-
05/05 14:001 Melbourne VictoryMelbourne City 10 - 1
-
90phút [1-1], 120phút [1-1]Pen [3-2]
-
28/04 14:00Melbourne CityWestern United FC1 - 0Vòng 26
-
20/04 12:30Western SydneyMelbourne City0 - 2Vòng 25
-
14/04 12:00Melbourne CityPerth Glory5 - 0Vòng 24
-
06/04 15:45Melbourne VictoryMelbourne City1 - 1Vòng 23
-
03/08 16:30Perth GloryMelbourne City1 - 1
-
90phút [4-4], 120phút [5-4]
Lịch thi đấu Melbourne City sắp tới
-
30/12 15:00Sydney FCMelbourne City? - ?Vòng 1
-
30/11 13:00Melbourne CityWestern Sydney? - ?Vòng 6
-
06/12 15:35Brisbane RoarMelbourne City? - ?Vòng 7
-
15/12 13:00Melbourne CityAuckland FC? - ?Vòng 8
-
21/12 15:35Melbourne VictoryMelbourne City? - ?Vòng 9
-
31/12 15:00Central Coast MarinersMelbourne City? - ?Vòng 11
-
03/01 13:00Melbourne CityWellington Phoenix? - ?Vòng 12
-
07/01 14:00Melbourne CityWestern United FC? - ?Vòng 17
-
11/01 13:00Melbourne CityBrisbane Roar? - ?Vòng 13
-
18/01 11:00Auckland FCMelbourne City? - ?Vòng 15
BXH VĐQG Australia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Melbourne Victory | 4 | 3 | 1 | 0 | 7 | 2 | 5 | 10 | H T T T |
2 | Melbourne City | 4 | 3 | 0 | 1 | 8 | 3 | 5 | 9 | T B T T |
3 | Auckland FC | 3 | 3 | 0 | 0 | 5 | 0 | 5 | 9 | T T T |
4 | Wellington Phoenix | 4 | 2 | 1 | 1 | 6 | 3 | 3 | 7 | H T B T |
5 | Adelaide United | 3 | 2 | 1 | 0 | 7 | 5 | 2 | 7 | H T T |
6 | FC Macarthur | 4 | 2 | 0 | 2 | 10 | 6 | 4 | 6 | T B B T |
7 | Sydney FC | 4 | 2 | 0 | 2 | 6 | 6 | 0 | 6 | T B T B |
8 | Western Sydney | 4 | 1 | 1 | 2 | 9 | 8 | 1 | 4 | B H B T |
9 | Newcastle Jets | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 6 | -3 | 3 | B T B |
10 | Central Coast Mariners | 4 | 0 | 3 | 1 | 1 | 4 | -3 | 3 | H H H B |
11 | Western United FC | 4 | 0 | 2 | 2 | 3 | 5 | -2 | 2 | H H B B |
12 | Perth Glory | 4 | 0 | 1 | 3 | 1 | 13 | -12 | 1 | B B H B |
13 | Brisbane Roar | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 7 | -5 | 0 | B B B |
Title Play-offs