Melbourne Victory: tin tức, thông tin website facebook
CLB Melbourne Victory: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Melbourne Victory |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 2004 |
Bóng đá quốc gia nào? | Australia |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Australia |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | Olympic Park Stadium |
Sức chứa sân vận động | 18,500 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Anthony Popovic |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.melbournevictory.com.au/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Melbourne Victory mới nhất
-
14/02 15:35Melbourne VictoryWellington Phoenix0 - 0Vòng 19
-
08/02 13:00Newcastle JetsMelbourne Victory0 - 0Vòng 18
-
01/02 17:45Perth GloryMelbourne Victory0 - 0Vòng 17
-
24/01 15:35Melbourne VictorySydney FC1 - 0Vòng 16
-
18/01 15:35Adelaide UnitedMelbourne Victory2 - 1Vòng 15
-
10/01 15:35Melbourne VictoryWestern United FC2 - 1Vòng 13
-
04/01 15:35Melbourne VictoryWestern Sydney1 - 1Vòng 12
-
01/01 11:00Auckland FCMelbourne Victory0 - 0Vòng 11
-
28/12 15:35Sydney FCMelbourne Victory 12 - 0Vòng 10
-
21/12 15:35Melbourne VictoryMelbourne City0 - 1Vòng 9
Lịch thi đấu Melbourne Victory sắp tới
-
22/02 15:35Melbourne VictoryMelbourne City? - ?Vòng 20
-
01/03 13:00Brisbane RoarMelbourne Victory? - ?Vòng 21
-
08/03 15:35Melbourne VictoryCentral Coast Mariners? - ?Vòng 22
-
15/03 15:35Western SydneyMelbourne Victory? - ?Vòng 23
-
29/03 15:35Melbourne VictoryAdelaide United? - ?Vòng 24
-
12/04 12:00Wellington PhoenixMelbourne Victory? - ?Vòng 26
-
19/04 14:00Melbourne VictoryAuckland FC? - ?Vòng 27
-
25/04 16:35FC MacarthurMelbourne Victory? - ?Vòng 28
-
04/05 14:00Melbourne VictoryNewcastle Jets? - ?Vòng 29
BXH VĐQG Australia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Auckland FC | 16 | 11 | 3 | 2 | 26 | 12 | 14 | 36 | B T H T T T |
2 | Adelaide United | 16 | 9 | 4 | 3 | 34 | 27 | 7 | 31 | T T H B T B |
3 | Melbourne Victory | 17 | 8 | 4 | 5 | 25 | 20 | 5 | 28 | B B T T B T |
4 | Melbourne City | 16 | 8 | 3 | 5 | 22 | 15 | 7 | 27 | T T B B B T |
5 | Western United FC | 17 | 7 | 5 | 5 | 30 | 26 | 4 | 26 | B T T H H B |
6 | Sydney FC | 17 | 7 | 4 | 6 | 39 | 30 | 9 | 25 | T H B B T H |
7 | FC Macarthur | 18 | 7 | 4 | 7 | 33 | 26 | 7 | 25 | T B T B H B |
8 | Western Sydney | 17 | 7 | 4 | 6 | 35 | 31 | 4 | 25 | T B B T H T |
9 | Newcastle Jets | 17 | 6 | 3 | 8 | 26 | 27 | -1 | 21 | B H H T T T |
10 | Central Coast Mariners | 17 | 4 | 9 | 4 | 20 | 27 | -7 | 21 | B T H H H H |
11 | Wellington Phoenix | 16 | 5 | 4 | 7 | 16 | 19 | -3 | 19 | B H T H H B |
12 | Perth Glory | 18 | 2 | 4 | 12 | 12 | 41 | -29 | 10 | T B H B H B |
13 | Brisbane Roar | 16 | 1 | 3 | 12 | 18 | 35 | -17 | 6 | B B T B H B |
Title Play-offs