Southern United (W): tin tức, thông tin website facebook
CLB Southern United (W): Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Southern United (W) |
Tên khác | Southern United Nữ |
Biệt danh | Southern United Nữ |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Australia |
Giải bóng đá VĐQG | Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ |
Mùa giải-mùa bóng | 2024 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Southern United (W) mới nhất
-
30/06 15:00Spring Hills FC NữSouthern United Nữ3 - 0
-
23/06 12:00Southern United NữBundoora United Nữ2 - 0
-
19/11 08:00Southern United NữEllerslie Nữ2 - 0
-
11/11 11:00Central Football NữSouthern United Nữ0 - 1
-
04/11 06:30Southern United NữWaterside Karori (W)1 - 0
-
29/10 06:00Auckland FF NữSouthern United Nữ0 - 1
-
22/10 06:15Southern United NữCanterbury United Nữ0 - 1
-
14/10 05:00Wellington United Diamonds NữSouthern United Nữ0 - 1
-
01/10 08:00Wellington Phoenix NữSouthern United Nữ0 - 3
-
24/09 09:00Southern United (W)Eastern Suburbs (W)0 - 0
Lịch thi đấu Southern United (W) sắp tới
BXH Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Bulleen Lions (W) | 15 | 11 | 1 | 3 | 43 | 15 | 28 | 34 | T T B B T H |
2 | South Melbourne (W) | 15 | 9 | 3 | 3 | 38 | 24 | 14 | 30 | T T T T T H |
3 | Essendon Royals (W) | 14 | 10 | 0 | 4 | 25 | 20 | 5 | 30 | T B T T T B |
4 | Preston Lions (W) | 15 | 9 | 1 | 5 | 38 | 26 | 12 | 28 | B B T B T B |
5 | Heidelberg United (W) | 15 | 8 | 2 | 5 | 31 | 27 | 4 | 26 | T H T T B T |
6 | Boroondara Eagles (W) | 14 | 6 | 2 | 6 | 34 | 32 | 2 | 20 | T T B B B T |
7 | Box Hill (W) | 14 | 6 | 2 | 6 | 23 | 21 | 2 | 20 | H T T T B T |
8 | Alamein (W) | 14 | 5 | 1 | 8 | 27 | 34 | -7 | 16 | B T B T B B |
9 | Emerging Athlete Program (W) | 11 | 3 | 4 | 4 | 20 | 23 | -3 | 13 | B H T H B T |
10 | Brunswick Juventus (W) | 15 | 3 | 3 | 9 | 23 | 33 | -10 | 12 | B B B H T T |
11 | Bentleigh Greens (W) | 15 | 3 | 0 | 12 | 14 | 37 | -23 | 9 | B B B B T B |
12 | Calder United SC (W) | 13 | 2 | 1 | 10 | 17 | 41 | -24 | 7 | B B B B B B |