Wellington Phoenix: tin tức, thông tin website facebook
CLB Wellington Phoenix: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Wellington Phoenix |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Australia |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Australia |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | Level 14, 2 Hunter Street, Wellington NZ 6011 |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Giancarlo Italiano |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.wellingtonphoenix.com/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Wellington Phoenix mới nhất
-
10/11 12:00Central Coast MarinersWellington Phoenix0 - 2Vòng 4
-
02/11 11:00Wellington PhoenixAuckland FC0 - 0Vòng 3
-
26/10 17:45Perth GloryWellington Phoenix0 - 1Vòng 2
-
20/10 10:00Wellington PhoenixWestern United FC1 - 0Vòng 1
-
18/05 13:30Wellington PhoenixMelbourne Victory0 - 0
-
90phút [1-1], 120phút [1-2]
-
12/05 13:00Melbourne VictoryWellington Phoenix0 - 0
-
27/04 14:15Wellington PhoenixFC Macarthur2 - 0Vòng 26
-
19/04 16:45Newcastle JetsWellington Phoenix1 - 0Vòng 25
-
12/04 14:00Wellington PhoenixMelbourne Victory0 - 0Vòng 24
-
06/08 16:30South MelbourneWellington Phoenix1 - 0
Lịch thi đấu Wellington Phoenix sắp tới
-
29/12 15:00Brisbane RoarWellington Phoenix? - ?Vòng 1
-
24/11 09:30Wellington PhoenixMelbourne Victory? - ?Vòng 5
-
07/12 11:00Auckland FCWellington Phoenix? - ?Vòng 7
-
14/12 11:00Wellington PhoenixFC Macarthur? - ?Vòng 8
-
22/12 13:00Western SydneyWellington Phoenix? - ?Vòng 9
-
28/12 11:00Wellington PhoenixNewcastle Jets? - ?Vòng 10
-
03/01 13:00Melbourne CityWellington Phoenix? - ?Vòng 12
-
11/01 11:00Wellington PhoenixAdelaide United? - ?Vòng 13
-
15/01 13:00Wellington PhoenixSydney FC? - ?Vòng 14
-
20/01 15:00FC MacarthurWellington Phoenix? - ?Vòng 15
BXH VĐQG Australia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Melbourne Victory | 4 | 3 | 1 | 0 | 7 | 2 | 5 | 10 | H T T T |
2 | Melbourne City | 4 | 3 | 0 | 1 | 8 | 3 | 5 | 9 | T B T T |
3 | Auckland FC | 3 | 3 | 0 | 0 | 5 | 0 | 5 | 9 | T T T |
4 | Wellington Phoenix | 4 | 2 | 1 | 1 | 6 | 3 | 3 | 7 | H T B T |
5 | Adelaide United | 3 | 2 | 1 | 0 | 7 | 5 | 2 | 7 | H T T |
6 | FC Macarthur | 4 | 2 | 0 | 2 | 10 | 6 | 4 | 6 | T B B T |
7 | Sydney FC | 4 | 2 | 0 | 2 | 6 | 6 | 0 | 6 | T B T B |
8 | Central Coast Mariners | 5 | 1 | 3 | 1 | 3 | 5 | -2 | 6 | H H H B T |
9 | Western United FC | 5 | 1 | 2 | 2 | 6 | 6 | 0 | 5 | H H B B T |
10 | Western Sydney | 4 | 1 | 1 | 2 | 9 | 8 | 1 | 4 | B H B T |
11 | Newcastle Jets | 4 | 1 | 0 | 3 | 4 | 8 | -4 | 3 | B T B B |
12 | Perth Glory | 5 | 0 | 1 | 4 | 2 | 16 | -14 | 1 | B B H B B |
13 | Brisbane Roar | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 7 | -5 | 0 | B B B |
Title Play-offs