Wellington Phoenix (W): tin tức, thông tin website facebook
CLB Wellington Phoenix (W): Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Wellington Phoenix (W) |
Tên khác | Wellington Phoenix Nữ |
Biệt danh | Wellington Phoenix Nữ |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Australia |
Giải bóng đá VĐQG | Úc Nữ |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Wellington Phoenix (W) mới nhất
-
02/03 10:00Wellington Phoenix NữAdelaide United Nữ1 - 1Vòng 17
-
16/02 16:00Perth Glory NữWellington Phoenix Nữ1 - 1Vòng 16
-
08/02 10:00Wellington Phoenix NữMelbourne Victory Nữ1 - 0Vòng 15
-
02/02 14:00Brisbane Roar NữWellington Phoenix Nữ0 - 0Vòng 14
-
26/01 13:00Central Coast Mariners (W)Wellington Phoenix Nữ0 - 0Vòng 13
-
19/01 10:00Wellington Phoenix NữNewcastle Jets Nữ0 - 2Vòng 12
-
12/01 13:30Adelaide United NữWellington Phoenix Nữ2 - 0Vòng 11
-
09/01 15:001 WS Wanderers NữWellington Phoenix Nữ0 - 0Vòng 9
-
04/01 10:00Wellington Phoenix NữPerth Glory Nữ0 - 0Vòng 10
-
28/12 13:00Melbourne City NữWellington Phoenix Nữ0 - 1Vòng 8
Lịch thi đấu Wellington Phoenix (W) sắp tới
-
09/03 10:00Wellington Phoenix NữWS Wanderers Nữ? - ?Vòng 18
-
15/03 13:00Sydney FC NữWellington Phoenix Nữ? - ?Vòng 19
-
22/03 10:00Wellington Phoenix NữCentral Coast Mariners (W)? - ?Vòng 20
-
30/03 10:00Wellington Phoenix NữMelbourne City Nữ? - ?Vòng 21
-
13/04 12:00Canberra United NữWellington Phoenix Nữ? - ?Vòng 22
-
20/04 11:00Wellington Phoenix NữWestern United Nữ? - ?Vòng 23
BXH Úc Nữ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Melbourne City (W) | 18 | 11 | 7 | 0 | 38 | 17 | 21 | 40 | T H T T T H |
2 | Melbourne Victory (W) | 17 | 10 | 5 | 2 | 30 | 17 | 13 | 35 | T T H H T T |
3 | Adelaide United (W) | 17 | 10 | 3 | 4 | 31 | 21 | 10 | 33 | T H T T H T |
4 | Western United (W) | 18 | 7 | 5 | 6 | 31 | 36 | -5 | 26 | H T B T H B |
5 | Brisbane Roar (W) | 17 | 8 | 1 | 8 | 38 | 24 | 14 | 25 | B B T B H B |
6 | Central Coast Mariners (W) | 17 | 6 | 6 | 5 | 22 | 18 | 4 | 24 | H T T H B B |
7 | Canberra United (W) | 16 | 6 | 6 | 4 | 19 | 20 | -1 | 24 | T H T H H H |
8 | Wellington Phoenix (W) | 17 | 6 | 2 | 9 | 21 | 22 | -1 | 20 | T B B H B B |
9 | WS Wanderers (W) | 17 | 4 | 3 | 10 | 22 | 33 | -11 | 15 | B B B T T T |
10 | Perth Glory (W) | 17 | 4 | 3 | 10 | 18 | 32 | -14 | 15 | B T B B T B |
11 | Newcastle Jets (W) | 17 | 3 | 5 | 9 | 20 | 39 | -19 | 14 | B H B B B T |
12 | Sydney FC (W) | 16 | 2 | 4 | 10 | 14 | 25 | -11 | 10 | H B B B B T |
Title Play-offs