White City Woodville: tin tức, thông tin website facebook
CLB White City Woodville: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | White City Woodville |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Australia |
Giải bóng đá VĐQG | Ngoại hạng Úc bang nam Úc |
Mùa giải-mùa bóng | 2024 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả White City Woodville mới nhất
-
28/06 17:00Para Hills Knlghts SCWhite City Woodville0 - 2Vòng 17
-
22/06 14:30Adelaide Comets FCWhite City Woodville0 - 1Vòng 16
-
15/06 14:30White City WoodvilleAdelaide City FC0 - 1Vòng 15
-
07/06 17:00Adelaide PanthersWhite City Woodville1 - 0Vòng 14
-
01/06 14:30White City WoodvilleAdelaide Olympic0 - 0Vòng 13
-
25/05 14:301 Metrostars SCWhite City Woodville 11 - 1Vòng 12
-
18/05 16:30Croydon KingsWhite City Woodville1 - 0Vòng 11
-
11/05 14:30White City WoodvilleAdelaide United FC (Youth)1 - 1Vòng 10
-
04/05 12:30Modbury JetsWhite City Woodville0 - 0Vòng 9
-
14/05 17:15Adelaide Comets FCWhite City Woodville0 - 0
Lịch thi đấu White City Woodville sắp tới
-
13/07 14:30White City WoodvilleAdelaide Raiders SC? - ?Vòng 18
-
20/07 12:30Campbelltown City SCWhite City Woodville? - ?Vòng 19
-
27/07 14:30White City WoodvilleModbury Jets? - ?Vòng 20
-
03/08 12:30Adelaide United FC (Youth)White City Woodville? - ?Vòng 21
-
09/08 17:00White City WoodvilleCroydon Kings? - ?Vòng 22
BXH Ngoại hạng Úc bang nam Úc mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Modbury Jets | 17 | 9 | 5 | 3 | 42 | 24 | 18 | 32 | B H T H T H |
2 | Metrostars SC | 16 | 8 | 6 | 2 | 41 | 21 | 20 | 30 | H T H H H T |
3 | Adelaide Comets FC | 17 | 7 | 7 | 3 | 35 | 17 | 18 | 28 | T T B H H H |
4 | Campbelltown City SC | 17 | 7 | 7 | 3 | 33 | 25 | 8 | 28 | B H H T H H |
5 | Adelaide City FC | 17 | 8 | 2 | 7 | 29 | 23 | 6 | 26 | T T T T T H |
6 | White City Woodville | 17 | 6 | 4 | 7 | 29 | 27 | 2 | 22 | B T H B H T |
7 | Croydon Kings | 16 | 6 | 4 | 6 | 27 | 32 | -5 | 22 | B T H B T T |
8 | Adelaide Raiders SC | 17 | 6 | 3 | 8 | 31 | 31 | 0 | 21 | B H B B B H |
9 | Para Hills Knlghts SC | 17 | 5 | 5 | 7 | 28 | 34 | -6 | 20 | T B H H B B |
10 | Adelaide United FC (Youth) | 17 | 5 | 5 | 7 | 35 | 49 | -14 | 20 | T H H B B H |
11 | Adelaide Olympic | 17 | 4 | 3 | 10 | 21 | 43 | -22 | 15 | B B T B B H |
12 | Adelaide Panthers | 17 | 2 | 5 | 10 | 22 | 47 | -25 | 11 | B B H T H H |
Title Play-offs
Promotion Play-Offs
Relegation