Qarabag: tin tức, thông tin website facebook
CLB Qarabag: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Qarabag |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1987 |
Bóng đá quốc gia nào? | Azerbaijan |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Azerbaijan |
Mùa giải-mùa bóng | 2023-2024 |
Địa chỉ | 90 Heydar Aliyev, Baki |
Sân vận động | Tofig Baramov Republican Stadium |
Sức chứa sân vận động | 2,800 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Gurban Gurbanov |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.qarabagh.com |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Qarabag mới nhất
-
02/06 22:59Zira FKQarabag0 - 1
-
24/04 22:59QarabagFC Neftci Baku1 - 0
-
26/05 22:30Araz NakhchivanQarabag1 - 2Vòng 36
-
17/05 23:30QarabagTuran Tovuz1 - 0Vòng 35
-
11/05 22:30Zira FKQarabag0 - 1Vòng 34
-
04/05 22:30QarabagFC Neftci Baku 12 - 0Vòng 33
-
28/04 22:59Standard SumgayitQarabag0 - 0Vòng 32
-
20/04 19:30QarabagQabala0 - 1Vòng 31
-
14/04 22:00Sabah FK BakuQarabag2 - 1Vòng 30
-
06/04 22:59QarabagSabail2 - 1Vòng 29
Lịch thi đấu Qarabag sắp tới
-
21/04 23:30Standard SumgayitQarabag? - ?
BXH VĐQG Azerbaijan mùa giải 2023-2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Qarabag | 36 | 26 | 5 | 5 | 97 | 37 | 60 | 83 | H B T T T H |
2 | Zira FK | 36 | 16 | 10 | 10 | 33 | 22 | 11 | 58 | T B T B T T |
3 | Sabah FK Baku | 36 | 17 | 7 | 12 | 50 | 40 | 10 | 58 | T T T B T T |
4 | Standard Sumgayit | 36 | 15 | 12 | 9 | 37 | 38 | -1 | 57 | T T H T B T |
5 | FC Neftci Baku | 36 | 16 | 8 | 12 | 51 | 40 | 11 | 56 | B T B T T B |
6 | Turan Tovuz | 36 | 13 | 9 | 14 | 53 | 53 | 0 | 48 | B B B T B T |
7 | Sabail | 36 | 11 | 9 | 16 | 50 | 60 | -10 | 42 | T B B B B B |
8 | Araz Nakhchivan | 36 | 9 | 9 | 18 | 31 | 50 | -19 | 36 | B T B B B H |
9 | FK Kapaz Ganca | 36 | 9 | 8 | 19 | 39 | 67 | -28 | 35 | B T H B B B |
10 | Qabala | 36 | 7 | 5 | 24 | 30 | 64 | -34 | 26 | H B T T T B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation