Turan Tovuz: tin tức, thông tin website facebook
CLB Turan Tovuz: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Turan Tovuz |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1992 |
Bóng đá quốc gia nào? | Azerbaijan |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Azerbaijan |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | 34 Samad Vurgun, Tovuz |
Sân vận động | Sahar |
Sức chứa sân vận động | 6,350 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Turan Tovuz mới nhất
-
16/03 21:30Turan TovuzStandard Sumgayit1 - 1Vòng 27
-
10/03 22:30FC Neftci BakuTuran Tovuz 10 - 0Vòng 26
-
04/03 20:30Turan TovuzZira FK0 - 1Vòng 25
-
23/02 17:30Samaxı FCTuran Tovuz0 - 1Vòng 24
-
16/02 19:00Turan TovuzAraz Nakhchivan 10 - 0Vòng 23
-
09/02 20:00Sabah FK BakuTuran Tovuz0 - 1Vòng 22
-
01/02 19:001 Turan TovuzSabail1 - 0Vòng 21
-
26/01 21:30QarabagTuran Tovuz1 - 0Vòng 20
-
19/01 19:00FK Kapaz GancaTuran Tovuz2 - 2Vòng 19
-
12/01 21:00Turan TovuzPakhtakor0 - 1
Lịch thi đấu Turan Tovuz sắp tới
-
21/10 16:00Turan TovuzQarabag II? - ?
-
04/11 16:00Turan TovuzStandard Sumgayit II? - ?
-
26/11 17:00Turan TovuzFK Kapaz Ganca? - ?
-
01/03 17:00FK Kapaz GancaTuran Tovuz? - ?
-
06/03 17:00PFC Neftchi IITuran Tovuz? - ?
-
12/04 17:00Standard Sumgayit IITuran Tovuz? - ?
-
08/12 21:00FK Kapaz GancaTuran Tovuz? - ?
-
28/03 22:30Turan TovuzQarabag? - ?Vòng 28
-
05/04 23:00SabailTuran Tovuz? - ?Vòng 29
-
12/04 23:00Turan TovuzSabah FK Baku? - ?Vòng 30
BXH VĐQG Azerbaijan mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Qarabag | 27 | 20 | 4 | 3 | 65 | 16 | 49 | 64 | T T H T T H |
2 | Zira FK | 27 | 16 | 4 | 7 | 44 | 22 | 22 | 52 | B T T T T H |
3 | Araz Nakhchivan | 27 | 13 | 8 | 6 | 27 | 22 | 5 | 47 | H B H H B H |
4 | Turan Tovuz | 27 | 11 | 10 | 6 | 34 | 29 | 5 | 43 | B T T B H B |
5 | Sabah FK Baku | 27 | 7 | 14 | 6 | 36 | 34 | 2 | 35 | T H H H B H |
6 | FC Neftci Baku | 27 | 7 | 10 | 10 | 25 | 35 | -10 | 31 | T B T B H T |
7 | Samaxı FC | 27 | 7 | 7 | 13 | 25 | 32 | -7 | 28 | T H B T T H |
8 | Standard Sumgayit | 27 | 8 | 4 | 15 | 20 | 36 | -16 | 28 | B B B B T T |
9 | FK Kapaz Ganca | 27 | 6 | 5 | 16 | 22 | 52 | -30 | 23 | H H B T B H |
10 | Sabail | 27 | 4 | 6 | 17 | 21 | 41 | -20 | 18 | B H H B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation