Pogon Grodzisk Mazowiecki U19: tin tức, thông tin website facebook
CLB Pogon Grodzisk Mazowiecki U19: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Pogon Grodzisk Mazowiecki U19 |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Ba Lan |
Giải bóng đá VĐQG | Trẻ Ba Lan |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Pogon Grodzisk Mazowiecki U19 mới nhất
-
29/05 19:00Pogon Grodzisk Mazowiecki U19Polonia Warszawa (Youth)0 - 2
Lịch thi đấu Pogon Grodzisk Mazowiecki U19 sắp tới
BXH Trẻ Ba Lan mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Legia Warszawa (Youth) | 17 | 12 | 2 | 3 | 51 | 26 | 25 | 38 | T H T H T T |
2 | Zaglebie Lubin (Youth) | 17 | 11 | 3 | 3 | 37 | 22 | 15 | 36 | H T T B T T |
3 | Wisla Krakow (Youth) | 17 | 11 | 1 | 5 | 41 | 22 | 19 | 34 | T T T T B T |
4 | Escola Varsovia Warszawa Youth | 17 | 10 | 3 | 4 | 36 | 21 | 15 | 33 | H B B T B T |
5 | Slask Wroclaw U21 | 17 | 8 | 6 | 3 | 39 | 31 | 8 | 30 | T T H H B B |
6 | Lech Poznan (Youth) | 17 | 8 | 5 | 4 | 32 | 24 | 8 | 29 | H T H H B H |
7 | Jagiellonia Bialystok (Youth) | 17 | 8 | 1 | 8 | 33 | 31 | 2 | 25 | T B B B T T |
8 | Stal Rzeszow Youth | 17 | 6 | 5 | 6 | 30 | 35 | -5 | 23 | B H B T B T |
9 | Polonia Warszawa (Youth) | 17 | 6 | 4 | 7 | 27 | 28 | -1 | 22 | B T T B T T |
10 | Cracovia Krakow (Youth) | 17 | 6 | 3 | 8 | 29 | 31 | -2 | 21 | H H B T H B |
11 | Gornik Zabrze (Youth) | 17 | 5 | 4 | 8 | 32 | 32 | 0 | 19 | B H B T T B |
12 | Pogon Szczecin(Youth) | 17 | 5 | 2 | 10 | 30 | 39 | -9 | 17 | T B T H H B |
13 | Odra Opole Youth | 17 | 5 | 2 | 10 | 23 | 39 | -16 | 17 | H B T B T B |
14 | Lechia Gdansk (Youth) | 17 | 5 | 2 | 10 | 24 | 42 | -18 | 17 | B B T T B B |
15 | Arka Gdynia (Youth) | 17 | 3 | 4 | 10 | 26 | 38 | -12 | 13 | B B B B T H |
16 | Warta Poznan Youth | 17 | 2 | 3 | 12 | 10 | 39 | -29 | 9 | H T B B B B |
Relegation