Ballymena United: tin tức, thông tin website facebook
CLB Ballymena United: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Ballymena United |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1928 |
Bóng đá quốc gia nào? | Bắc Ailen |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Bắc Ailen |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | The Showgrounds, Warden Street, Ballymena BT43 7DR |
Sân vận động | Ballymena Showgrounds |
Sức chứa sân vận động | 4,390 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV David Jeffrey |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.ballymenaunitedfc.com |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Ballymena United mới nhất
-
19/02 02:45Ballymena UnitedGlentoran FC0 - 0Vòng 25
-
15/02 22:00CrusadersBallymena United2 - 1Vòng 29
-
08/02 02:45Ballymena UnitedLinfield FC1 - 1Vòng 28
-
25/01 22:10Larne FCBallymena United2 - 1Vòng 27
-
18/01 22:00Carrick RangersBallymena United0 - 0Vòng 26
-
31/12 02:452 Ballymena UnitedGlenavon Lurgan0 - 0Vòng 24
-
26/12 22:00ColeraineBallymena United0 - 2Vòng 23
-
01/02 02:45Derry CityBallymena United0 - 0
-
08/01 02:45Ballymena UnitedGlentoran FC0 - 0
-
04/01 22:00Ballymena UnitedArds FC0 - 2
Lịch thi đấu Ballymena United sắp tới
-
03/03 02:45CliftonvilleBallymena United? - ?Vòng 23
-
24/11 02:45Linfield FCBallymena United? - ?Vòng 3
-
22/02 22:00Ballymena UnitedPortadown? - ?Vòng 30
-
08/03 22:00Dungannon SwiftsBallymena United? - ?Vòng 31
-
15/03 22:00Ballymena UnitedCliftonville? - ?Vòng 32
-
22/03 22:00Loughgall FCBallymena United? - ?Vòng 33
BXH VĐQG Bắc Ailen mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Linfield FC | 29 | 21 | 4 | 4 | 54 | 21 | 33 | 67 | T T T H T T |
2 | Glentoran FC | 27 | 14 | 6 | 7 | 34 | 23 | 11 | 48 | H T T T T H |
3 | Dungannon Swifts | 28 | 13 | 4 | 11 | 40 | 33 | 7 | 43 | T T B H B T |
4 | Crusaders | 29 | 13 | 4 | 12 | 38 | 40 | -2 | 43 | B T T B T T |
5 | Portadown | 28 | 12 | 6 | 10 | 37 | 32 | 5 | 42 | T B B H H T |
6 | Larne FC | 25 | 11 | 7 | 7 | 28 | 21 | 7 | 40 | H T B B B H |
7 | Cliftonville | 28 | 11 | 6 | 11 | 37 | 32 | 5 | 39 | T B H H T B |
8 | Coleraine | 27 | 9 | 8 | 10 | 40 | 38 | 2 | 35 | T B H H T B |
9 | Glenavon Lurgan | 27 | 9 | 8 | 10 | 30 | 35 | -5 | 35 | T T T T T H |
10 | Ballymena United | 27 | 10 | 4 | 13 | 32 | 37 | -5 | 34 | B H B H B H |
11 | Carrick Rangers | 28 | 5 | 7 | 16 | 23 | 44 | -21 | 22 | H B B B B B |
12 | Loughgall FC | 27 | 3 | 4 | 20 | 25 | 62 | -37 | 13 | B B B B B B |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Relegation