FC Vardar Skopje: tin tức, thông tin website facebook
CLB FC Vardar Skopje: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | FC Vardar Skopje |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1911 |
Bóng đá quốc gia nào? | Bắc Macedonia |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Bắc Macedonia |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | Fudbalski Klub Vardar ul. Kej 13 Noemvri - Kula 1 Skopje |
Sân vận động | Philip II Arena |
Sức chứa sân vận động | 30,000 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.fkvardar.com.mk/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả FC Vardar Skopje mới nhất
-
14/03 21:00FC Vardar SkopjeFK Shkendija 791 - 1Vòng 24
-
09/03 20:301 SileksFC Vardar Skopje1 - 0Vòng 23
-
05/03 20:00Rabotnicki SkopjeFC Vardar Skopje0 - 1Vòng 22
-
01/03 20:00FC Vardar SkopjeKF Besa Doberdoll0 - 0Vòng 21
-
22/02 20:00FC Struga Trim LumFC Vardar Skopje0 - 0Vòng 20
-
16/02 20:00FC Vardar SkopjeFK Shkendija 790 - 0Vòng 19
-
26/02 20:00FC Vardar SkopjeSileks0 - 0
-
05/02 21:00Rapid Vienna (Youth)FC Vardar Skopje0 - 1
-
31/01 19:00Csakvari TKFC Vardar Skopje0 - 0
-
29/01 19:00VeresFC Vardar Skopje1 - 0
Lịch thi đấu FC Vardar Skopje sắp tới
-
25/07 21:00Pobeda PrilepFC Vardar Skopje? - ?
-
29/03 21:00Pelister BitolaFC Vardar Skopje? - ?Vòng 25
-
06/04 20:00Academy PandevFC Vardar Skopje? - ?Vòng 26
-
13/04 20:00FC Vardar SkopjeFK Tikves Kavadarci? - ?Vòng 27
-
20/04 21:00Voska SportFC Vardar Skopje? - ?Vòng 28
-
27/04 21:00FC Vardar SkopjeKF Besa Doberdoll? - ?Vòng 29
-
04/05 22:00FK ShkupiFC Vardar Skopje? - ?Vòng 30
-
07/05 22:00FC Vardar SkopjeFC Struga Trim Lum? - ?Vòng 31
-
11/05 22:00Rabotnicki SkopjeFC Vardar Skopje? - ?Vòng 32
-
18/05 22:00FC Vardar SkopjeFK Rinija Gostivar? - ?Vòng 33
BXH VĐQG Bắc Macedonia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Shkendija 79 | 24 | 14 | 8 | 2 | 39 | 19 | 20 | 50 | T T T B T H |
2 | Sileks | 24 | 14 | 6 | 4 | 41 | 15 | 26 | 48 | H B T T H T |
3 | Rabotnicki Skopje | 24 | 12 | 9 | 3 | 29 | 13 | 16 | 45 | B T H B T H |
4 | FK Rinija Gostivar | 24 | 11 | 11 | 2 | 31 | 13 | 18 | 44 | T H H T H B |
5 | FC Struga Trim Lum | 24 | 11 | 5 | 8 | 30 | 30 | 0 | 38 | B B B T T B |
6 | FK Shkupi | 24 | 9 | 4 | 11 | 35 | 32 | 3 | 31 | T T T B B B |
7 | Pelister Bitola | 24 | 7 | 8 | 9 | 14 | 23 | -9 | 29 | H T B T B T |
8 | FC Vardar Skopje | 24 | 5 | 7 | 12 | 18 | 33 | -15 | 22 | B T H T H H |
9 | FK Tikves Kavadarci | 24 | 4 | 9 | 11 | 12 | 21 | -9 | 21 | H B B T B T |
10 | Academy Pandev | 24 | 5 | 6 | 13 | 25 | 41 | -16 | 21 | H B B B H B |
11 | KF Besa Doberdoll | 24 | 5 | 6 | 13 | 20 | 37 | -17 | 21 | B H H B T T |
12 | Voska Sport | 24 | 4 | 7 | 13 | 22 | 39 | -17 | 19 | T B T B B H |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation