Dnepr Mogilev: tin tức, thông tin website facebook
CLB Dnepr Mogilev: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Dnepr Mogilev |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1960 |
Bóng đá quốc gia nào? | Belarus |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng nhất Belarus |
Mùa giải-mùa bóng | 2024 |
Địa chỉ | 212026, g. Mogliev, Zagorodnoe Shosse, 21 |
Sân vận động | Spartak |
Sức chứa sân vận động | 11,200 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Dnepr Mogilev mới nhất
-
30/06 22:001 FK Isloch MinskDnepr Mogilev0 - 0Vòng 14
-
23/06 20:00Dnepr MogilevFK Vitebsk0 - 1Vòng 13
-
15/06 22:00Dinamo BrestDnepr Mogilev2 - 0Vòng 12
-
02/06 20:00FC Torpedo ZhodinoDnepr Mogilev1 - 1Vòng 11
-
28/05 00:00Dnepr MogilevFC Gomel0 - 0Vòng 10
-
18/05 20:00Naftan NovopolockDnepr Mogilev0 - 0Vòng 9
-
11/05 01:00Dnepr MogilevFC Minsk0 - 1Vòng 8
-
01/05 20:00Smorgon FCDnepr Mogilev0 - 0Vòng 7
-
28/04 00:15Dnepr MogilevDinamo Minsk0 - 0Vòng 6
-
19/04 23:30BATE BorisovDnepr Mogilev0 - 0Vòng 5
Lịch thi đấu Dnepr Mogilev sắp tới
-
08/07 00:00Dnepr MogilevShakhter Soligorsk? - ?Vòng 15
-
03/08 22:00Dnepr MogilevSlavia Mozyr? - ?Vòng 16
-
10/08 22:00Arsenal DzyarzhynskDnepr Mogilev? - ?Vòng 17
-
17/08 22:00Dnepr MogilevSlutsksakhar Slutsk? - ?Vòng 18
-
24/08 22:00Neman GrodnoDnepr Mogilev? - ?Vòng 19
-
31/08 22:00Dnepr MogilevBATE Borisov? - ?Vòng 20
-
14/09 22:00Dinamo MinskDnepr Mogilev? - ?Vòng 21
-
21/09 22:00Dnepr MogilevSmorgon FC? - ?Vòng 22
-
28/09 22:00FC MinskDnepr Mogilev? - ?Vòng 23
-
05/10 22:00Dnepr MogilevNaftan Novopolock? - ?Vòng 24
BXH Hạng nhất Belarus mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Molodechno | 13 | 10 | 2 | 1 | 28 | 9 | 19 | 32 | T B T T T H |
2 | Niva Dolbizno | 13 | 8 | 4 | 1 | 33 | 14 | 19 | 28 | T H T T T H |
3 | FC Belshina Babruisk | 13 | 8 | 2 | 3 | 27 | 18 | 9 | 26 | H T B H T T |
4 | FK Lida | 13 | 7 | 3 | 3 | 17 | 13 | 4 | 24 | H T T T B H |
5 | Volna Pinsk | 13 | 7 | 2 | 4 | 22 | 18 | 4 | 23 | T H B T B T |
6 | BATE-2 Borisov | 13 | 6 | 4 | 3 | 18 | 15 | 3 | 22 | H H H B T B |
7 | Dnepr Rohachev | 13 | 6 | 3 | 4 | 25 | 15 | 10 | 21 | H B T B T B |
8 | Dinamo-2 Minsk | 13 | 6 | 2 | 5 | 17 | 13 | 4 | 20 | H T B B T T |
9 | Ostrowitz | 13 | 5 | 4 | 4 | 18 | 17 | 1 | 19 | T T H H T B |
10 | FK Orsha | 13 | 3 | 7 | 3 | 16 | 17 | -1 | 16 | H H H T T H |
11 | FK Bumprom | 13 | 4 | 3 | 6 | 21 | 15 | 6 | 15 | B T H T B H |
12 | FC Baranovichi | 13 | 4 | 2 | 7 | 10 | 24 | -14 | 14 | T B T B B T |
13 | Lokomotiv Gomel | 13 | 2 | 7 | 4 | 15 | 17 | -2 | 13 | H B H B T H |
14 | Shakhter Soligorsk II | 13 | 3 | 3 | 7 | 16 | 23 | -7 | 12 | H T T B B H |
15 | Torpedo-2 Zhodino | 13 | 3 | 3 | 7 | 17 | 31 | -14 | 12 | B T B B B H |
16 | Kommunalnik Slonim | 13 | 2 | 4 | 7 | 14 | 23 | -9 | 10 | B B H T B H |
17 | Belarus U17 | 13 | 3 | 0 | 10 | 13 | 28 | -15 | 9 | B B B T B B |
18 | Energetik-BGU Minsk | 13 | 1 | 3 | 9 | 11 | 28 | -17 | 6 | B B B B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs