Dnepr Mogilev: tin tức, thông tin website facebook
CLB Dnepr Mogilev: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Dnepr Mogilev |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1960 |
Bóng đá quốc gia nào? | Belarus |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng nhất Belarus |
Mùa giải-mùa bóng | 2025 |
Địa chỉ | 212026, g. Mogliev, Zagorodnoe Shosse, 21 |
Sân vận động | Spartak |
Sức chứa sân vận động | 11,200 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Dnepr Mogilev mới nhất
-
05/04 21:001 Dnepr MogilevOsipovichy2 - 0Vòng 2
-
29/03 18:00Niva DolbiznoDnepr Mogilev0 - 1Vòng 1
-
22/03 17:00Dnepr MogilevFK Bumprom1 - 0
-
15/03 17:00Dnepr MogilevLokomotiv Gomel0 - 0
-
07/03 16:40FC GomelDnepr Mogilev0 - 0
-
01/03 17:30Dnepr MogilevNaftan Novopolock4 - 2
-
22/02 17:00Dnepr MogilevSlavia Mozyr 20 - 0
-
13/02 15:00Dnepr MogilevFK Isloch Minsk0 - 1
-
08/02 15:00Dnepr MogilevFK Orsha2 - 0
-
01/02 16:00Dnepr MogilevFC Belshina Babruisk1 - 1
Lịch thi đấu Dnepr Mogilev sắp tới
-
12/04 23:00Uni X-Labs MinskDnepr Mogilev? - ?Vòng 3
-
19/04 21:00Dnepr MogilevABFF(U19)? - ?Vòng 4
-
26/04 21:00FC BaranovichiDnepr Mogilev? - ?Vòng 5
-
03/05 21:00Dnepr MogilevFC Gomel B? - ?Vòng 6
-
10/05 21:00Volna PinskDnepr Mogilev? - ?Vòng 7
-
17/05 21:00Dnepr MogilevOstrowitz? - ?Vòng 8
-
24/05 21:00FK Minsk BDnepr Mogilev? - ?Vòng 9
-
31/05 21:00Dnepr MogilevFK Lida? - ?Vòng 10
-
07/06 21:00Lokomotiv GomelDnepr Mogilev? - ?Vòng 11
-
14/06 21:00Dnepr MogilevKommunalnik Slonim? - ?Vòng 12
BXH Hạng nhất Belarus mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Lida | 3 | 2 | 0 | 1 | 9 | 6 | 3 | 6 | B T T |
2 | Kommunalnik Slonim | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 1 | 2 | 6 | T T |
3 | BATE-2 Borisov | 2 | 1 | 1 | 0 | 8 | 3 | 5 | 4 | T H |
4 | Dinamo-2 Minsk | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 1 | 2 | 4 | T H |
5 | ABFF(U19) | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 0 | 2 | 4 | T H |
6 | Volna Pinsk | 2 | 1 | 1 | 0 | 6 | 5 | 1 | 4 | T H |
7 | Dnepr Mogilev | 2 | 1 | 1 | 0 | 5 | 4 | 1 | 4 | H T |
8 | Ostrowitz | 2 | 1 | 0 | 1 | 5 | 5 | 0 | 3 | T B |
9 | FK Orsha | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 7 | -4 | 3 | B T |
10 | Lokomotiv Gomel | 2 | 0 | 2 | 0 | 5 | 5 | 0 | 2 | H H |
11 | Niva Dolbizno | 2 | 0 | 2 | 0 | 3 | 3 | 0 | 2 | H H |
12 | FK Bumprom | 2 | 0 | 2 | 0 | 2 | 2 | 0 | 2 | H H |
13 | Osipovichy | 2 | 0 | 1 | 1 | 3 | 4 | -1 | 1 | H B |
14 | FC Gomel B | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 3 | -1 | 1 | H B |
15 | Uni X-Labs Minsk | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 4 | -2 | 1 | B H |
16 | FC Baranovichi | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
17 | FC Belshina Babruisk | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 | B |
18 | FK Minsk B | 3 | 0 | 0 | 3 | 3 | 8 | -5 | 0 | B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs