Energetik-BGU Minsk (W): tin tức, thông tin website facebook
CLB Energetik-BGU Minsk (W): Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Energetik-BGU Minsk (W) |
Tên khác | Energetik-BGU Minsk Nữ |
Biệt danh | Energetik-BGU Minsk Nữ |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Belarus |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Belarus nữ |
Mùa giải-mùa bóng | 2024 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Energetik-BGU Minsk (W) mới nhất
-
29/06 22:30Bobruichanka Bobruisk NữEnergetik-BGU Minsk Nữ0 - 1Vòng 15
-
14/06 16:50Energetik-BGU Minsk NữBelarus Nữ U19 12 - 0Vòng 13
-
09/06 20:00FK Minsk NữEnergetik-BGU Minsk Nữ 11 - 0Vòng 12
-
23/05 22:30Dinamo-BGUFK Minsk NữEnergetik-BGU Minsk Nữ1 - 1Vòng 11
-
19/05 18:00Energetik-BGU Minsk NữFC Gomel Nữ3 - 0Vòng 10
-
13/05 20:00Dnepr Mogilev NữEnergetik-BGU Minsk Nữ0 - 1Vòng 9
-
08/05 18:00Energetik-BGU Minsk NữDinamo Brest Nữ2 - 0Vòng 8
-
03/05 18:00Dyussh Polesgu NữEnergetik-BGU Minsk Nữ0 - 4Vòng 7
-
27/04 17:30Energetik-BGU Minsk NữLokomotiv Vitebsk Nữ3 - 0Vòng 6
-
20/04 17:30Smorgon NữEnergetik-BGU Minsk Nữ0 - 3Vòng 5
Lịch thi đấu Energetik-BGU Minsk (W) sắp tới
-
06/07 19:00Energetik-BGU Minsk NữSmorgon Nữ? - ?Vòng 16
-
13/07 19:00Lokomotiv Vitebsk NữEnergetik-BGU Minsk Nữ? - ?Vòng 17
BXH VĐQG Belarus nữ mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dinamo-BGUFK Minsk (W) | 14 | 14 | 0 | 0 | 119 | 5 | 114 | 42 | T T T T T T |
2 | FK Minsk (W) | 14 | 13 | 0 | 1 | 96 | 4 | 92 | 39 | B T T T T T |
3 | Energetik-BGU Minsk (W) | 13 | 10 | 0 | 3 | 44 | 10 | 34 | 30 | T T B B T T |
4 | ABFF U19 (W) | 12 | 6 | 3 | 3 | 43 | 17 | 26 | 21 | T T B B H T |
5 | Dnepr Mogilev (W) | 13 | 7 | 0 | 6 | 47 | 27 | 20 | 21 | B B T T T B |
6 | Dinamo Brest (W) | 13 | 7 | 0 | 6 | 29 | 18 | 11 | 21 | T T B T T T |
7 | Lokomotiv Vitebsk (W) | 14 | 6 | 1 | 7 | 40 | 23 | 17 | 19 | T T B T B B |
8 | Bobruichanka Bobruisk (W) | 14 | 3 | 2 | 9 | 21 | 48 | -27 | 11 | T B B B H B |
9 | FC Gomel (W) | 14 | 3 | 1 | 10 | 7 | 58 | -51 | 10 | B T H B T B |
10 | Dyussh Polesgu (W) | 14 | 2 | 0 | 12 | 8 | 135 | -127 | 6 | T B B B B B |
11 | Smorgon (W) | 14 | 0 | 1 | 13 | 4 | 110 | -106 | 1 | B B H B B B |
12 | Belarus (W) U19 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | -3 | 0 | B |