FK Minsk (W): tin tức, thông tin website facebook
CLB FK Minsk (W): Thông tin mới nhất
Tên chính thức | FK Minsk (W) |
Tên khác | FK Minsk Nữ |
Biệt danh | FK Minsk Nữ |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Belarus |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Belarus nữ |
Mùa giải-mùa bóng | 2024 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả FK Minsk (W) mới nhất
-
28/09 20:00FK Minsk NữDnepr Mogilev Nữ4 - 0Vòng 26
-
22/09 19:00FC Gomel NữFK Minsk Nữ0 - 2Vòng 25
-
15/09 18:00FK Minsk NữBobruichanka Bobruisk Nữ2 - 0Vòng 24
-
28/08 20:00Dinamo Brest NữFK Minsk Nữ0 - 2Vòng 23
-
23/08 22:00ABFF U19 NữFK Minsk Nữ0 - 3Vòng 22
-
11/08 20:30FK Minsk NữDinamo-BGUFK Minsk Nữ0 - 0Vòng 20
-
04/08 21:00FC Gomel NữFK Minsk Nữ0 - 4Vòng 19
-
07/09 19:00FK Minsk NữEintracht Frankfurt Nữ0 - 4
-
05/09 02:00FK Minsk NữBreidablik Nữ1 - 4
-
17/08 21:00FK Minsk NữDinamo-BGUFK Minsk Nữ0 - 0
Lịch thi đấu FK Minsk (W) sắp tới
-
31/10 17:00FK Minsk (w)ABFF U19 (w)? - ?Vòng 25
BXH VĐQG Belarus nữ mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Minsk (W) | 24 | 22 | 1 | 1 | 153 | 5 | 148 | 67 | H T T T T T |
2 | Dinamo-BGUFK Minsk (W) | 22 | 20 | 2 | 0 | 155 | 8 | 147 | 62 | T H T H T T |
3 | Energetik-BGU Minsk (W) | 24 | 18 | 1 | 5 | 107 | 15 | 92 | 55 | T B H T T T |
4 | ABFF U19 (W) | 22 | 14 | 4 | 4 | 91 | 27 | 64 | 46 | T B T T H T |
5 | Lokomotiv Vitebsk (W) | 23 | 13 | 2 | 8 | 80 | 29 | 51 | 41 | T T T T H T |
6 | Dnepr Mogilev (W) | 24 | 11 | 2 | 11 | 77 | 50 | 27 | 35 | T T T H H B |
7 | Dinamo Brest (W) | 24 | 10 | 0 | 14 | 58 | 51 | 7 | 30 | T B B B T B |
8 | Bobruichanka Bobruisk (W) | 24 | 7 | 2 | 15 | 40 | 80 | -40 | 23 | B T B B B T |
9 | FC Gomel (W) | 24 | 3 | 1 | 20 | 9 | 139 | -130 | 10 | B B B B B B |
10 | Dyussh Polesgu (W) | 23 | 2 | 0 | 21 | 11 | 199 | -188 | 6 | B B B B B B |
11 | Smorgon (W) | 23 | 1 | 1 | 21 | 7 | 182 | -175 | 4 | T B B B B B |
12 | Belarus (W) U19 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | -3 | 0 | B |