FK Vitebsk: tin tức, thông tin website facebook
CLB FK Vitebsk: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | FK Vitebsk |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1960 |
Bóng đá quốc gia nào? | Belarus |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng nhất Belarus |
Mùa giải-mùa bóng | 2024 |
Địa chỉ | ul. Lyudnikova 12 210009 Vitebsk |
Sân vận động | Vitebsky Central Sport Complex |
Sức chứa sân vận động | 8,350 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Sergey Yasinski |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.fc.vitebsk.by/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả FK Vitebsk mới nhất
-
28/09 20:00Smorgon FCFK Vitebsk0 - 1Vòng 23
-
21/09 00:00FK VitebskDinamo Minsk0 - 0Vòng 22
-
15/09 21:30BATE BorisovFK Vitebsk0 - 0Vòng 21
-
31/08 23:00FK VitebskNeman Grodno0 - 1Vòng 20
-
23/08 22:00Slutsksakhar SlutskFK Vitebsk0 - 0Vòng 19
-
17/08 01:00FK VitebskArsenal Dzyarzhynsk0 - 0Vòng 18
-
09/08 22:30Slavia MozyrFK Vitebsk1 - 1Vòng 17
-
02/08 22:30FK VitebskShakhter Soligorsk1 - 1Vòng 16
-
27/07 01:001 FC GomelFK Vitebsk1 - 2
-
20/07 16:00FK VitebskDnepr Mogilev2 - 0
Lịch thi đấu FK Vitebsk sắp tới
-
05/10 00:00FK VitebskFC Minsk? - ?Vòng 24
-
19/10 22:00Naftan NovopolockFK Vitebsk? - ?Vòng 25
-
26/10 22:00FK VitebskFC Gomel? - ?Vòng 26
-
02/11 23:00FC Torpedo ZhodinoFK Vitebsk? - ?Vòng 27
-
09/11 23:00FK VitebskDnepr Mogilev? - ?Vòng 28
-
23/11 23:00FK VitebskDinamo Brest? - ?Vòng 29
-
30/11 23:00FK Isloch MinskFK Vitebsk? - ?Vòng 30
BXH Hạng nhất Belarus mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Molodechno | 26 | 19 | 6 | 1 | 50 | 17 | 33 | 63 | H T T T T H |
2 | FC Belshina Babruisk | 26 | 18 | 3 | 5 | 68 | 33 | 35 | 57 | T T B B T T |
3 | Niva Dolbizno | 26 | 16 | 7 | 3 | 61 | 26 | 35 | 55 | T T H T T B |
4 | Volna Pinsk | 26 | 17 | 3 | 6 | 55 | 31 | 24 | 54 | T B T T T T |
5 | Dnepr Rohachev | 25 | 15 | 4 | 6 | 51 | 20 | 31 | 49 | T T H T T T |
6 | Dinamo-2 Minsk | 25 | 13 | 3 | 9 | 42 | 29 | 13 | 42 | T H T B T T |
7 | BATE-2 Borisov | 26 | 11 | 6 | 9 | 35 | 33 | 2 | 39 | H H T B B T |
8 | FK Lida | 26 | 12 | 3 | 11 | 33 | 33 | 0 | 39 | B B T T B T |
9 | FK Bumprom | 26 | 10 | 7 | 9 | 37 | 27 | 10 | 37 | T B H H T H |
10 | FK Orsha | 26 | 9 | 9 | 8 | 33 | 35 | -2 | 36 | B T B T T B |
11 | Ostrowitz | 26 | 10 | 6 | 10 | 34 | 43 | -9 | 36 | B B T B B B |
12 | Energetik-BGU Minsk | 26 | 6 | 6 | 14 | 28 | 47 | -19 | 24 | B H T B T B |
13 | Belarus U17 | 25 | 6 | 4 | 15 | 26 | 42 | -16 | 22 | T B B H B T |
14 | Shakhter Soligorsk II | 26 | 6 | 4 | 16 | 29 | 48 | -19 | 22 | T T B B B B |
15 | Lokomotiv Gomel | 25 | 4 | 8 | 13 | 27 | 42 | -15 | 20 | T B B B B B |
16 | Kommunalnik Slonim | 26 | 4 | 6 | 16 | 22 | 52 | -30 | 18 | B B H B T T |
17 | FC Baranovichi | 26 | 4 | 6 | 16 | 16 | 49 | -33 | 18 | B B H H B B |
18 | Torpedo-2 Zhodino | 26 | 5 | 3 | 18 | 26 | 66 | -40 | 18 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs