Lokomotiv Vitebsk (W): tin tức, thông tin website facebook

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

CLB Lokomotiv Vitebsk (W): Thông tin mới nhất

Tên chính thức Lokomotiv Vitebsk (W)
Tên khác Lokomotiv Vitebsk Nữ
Biệt danh Lokomotiv Vitebsk Nữ
Năm/Ngày thành lập
Bóng đá quốc gia nào? Belarus
Giải bóng đá VĐQG VĐQG Belarus nữ
Mùa giải-mùa bóng 2024
Địa chỉ
Sân vận động
Sức chứa sân vận động 0 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Lokomotiv Vitebsk (W) mới nhất

  • 21/09 19:00
    Dyussh Polesgu Nữ
    Lokomotiv Vitebsk Nữ
    0 - 4
    Vòng 25
  • 14/09 19:00
    Lokomotiv Vitebsk Nữ
    Dnepr Mogilev Nữ
    0 - 1
    Vòng 24
  • 31/08 19:00
    FC Gomel Nữ
    Lokomotiv Vitebsk Nữ
    0 - 5
    Vòng 23
  • 24/08 17:00
    Lokomotiv Vitebsk Nữ
    Dinamo Brest Nữ
    0 - 0
    Vòng 22
  • 18/08 19:00
    Dyussh Polesgu Nữ
    Lokomotiv Vitebsk Nữ
    0 - 0
    Vòng 21
  • 04/08 18:00
    Lokomotiv Vitebsk Nữ
    Smorgon Nữ
    4 - 0
    Vòng 19
  • 27/07 19:30
    Bobruichanka Bobruisk Nữ
    Lokomotiv Vitebsk Nữ
    0 - 3
    Vòng 18
  • 22/07 21:00
    Lokomotiv Vitebsk Nữ
    Energetik-BGU Minsk Nữ
    0 - 1
    Vòng 17
  • 04/07 17:00
    ABFF U19 Nữ
    Lokomotiv Vitebsk Nữ 1
    0 - 1
    Vòng 16
  • 28/06 20:00
    Lokomotiv Vitebsk Nữ
    FK Minsk Nữ
    0 - 0
    Vòng 15

Lịch thi đấu Lokomotiv Vitebsk (W) sắp tới

BXH VĐQG Belarus nữ mùa giải 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FK Minsk (W) 24 22 1 1 153 5 148 67 H T T T T T
2 Dinamo-BGUFK Minsk (W) 22 20 2 0 155 8 147 62 T H T H T T
3 Energetik-BGU Minsk (W) 24 18 1 5 107 15 92 55 T B H T T T
4 ABFF U19 (W) 22 14 4 4 91 27 64 46 T B T T H T
5 Lokomotiv Vitebsk (W) 23 13 2 8 80 29 51 41 T T T T H T
6 Dnepr Mogilev (W) 24 11 2 11 77 50 27 35 T T T H H B
7 Dinamo Brest (W) 24 10 0 14 58 51 7 30 T B B B T B
8 Bobruichanka Bobruisk (W) 24 7 2 15 40 80 -40 23 B T B B B T
9 FC Gomel (W) 24 3 1 20 9 139 -130 10 B B B B B B
10 Dyussh Polesgu (W) 23 2 0 21 11 199 -188 6 B B B B B B
11 Smorgon (W) 23 1 1 21 7 182 -175 4 T B B B B B
12 Belarus (W) U19 1 0 0 1 0 3 -3 0 B