Shakhter Soligorsk: tin tức, thông tin website facebook

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

CLB Shakhter Soligorsk: Thông tin mới nhất

Tên chính thức Shakhter Soligorsk
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập 1961
Bóng đá quốc gia nào? Belarus
Giải bóng đá VĐQG VĐQG Belarus
Mùa giải-mùa bóng 2025
Địa chỉ 223710, g. Soligorsk, ul. Lenina, 38
Sân vận động Shakhtsyor Stadion‎
Sức chứa sân vận động 5,000 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website http://www.fcshakhter.by/
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Shakhter Soligorsk mới nhất

  • 18/01 16:00
    Slutsksakhar Slutsk
    Shakhter Soligorsk
    0 - 0
  • 01/12 18:00
    1 Shakhter Soligorsk
    Dnepr Mogilev
    0 - 1
    Vòng 30
  • 26/11 23:00
    FC Torpedo Zhodino
    Shakhter Soligorsk
    0 - 0
    Vòng 29
  • 10/11 20:00
    Shakhter Soligorsk
    FC Gomel
    0 - 0
    Vòng 28
  • 03/11 17:00
    Naftan Novopolock
    Shakhter Soligorsk
    0 - 0
    Vòng 27
  • 27/10 22:00
    Shakhter Soligorsk
    FC Minsk
    0 - 1
    Vòng 26
  • 19/10 17:00
    Smorgon FC
    Shakhter Soligorsk
    1 - 0
    Vòng 25
  • 07/10 00:00
    Shakhter Soligorsk
    Dinamo Minsk
    0 - 2
    Vòng 24
  • 27/09 22:30
    BATE Borisov
    Shakhter Soligorsk
    0 - 0
    Vòng 23
  • 21/09 21:00
    Shakhter Soligorsk
    Neman Grodno
    0 - 0
    Vòng 22

Lịch thi đấu Shakhter Soligorsk sắp tới

BXH VĐQG Belarus mùa giải 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Neman Grodno 1 1 0 0 3 0 3 3 T
2 Naftan Novopolock 1 1 0 0 2 1 1 3 T
3 Dinamo Minsk 1 1 0 0 1 0 1 3 T
4 BATE Borisov 1 1 0 0 1 0 1 3 T
5 Dnepr Rohachev 1 1 0 0 1 0 1 3 T
6 Slavia Mozyr 1 0 1 0 2 2 0 1 H
7 FK Isloch Minsk 1 0 1 0 2 2 0 1 H
8 Dinamo Brest 1 0 1 0 1 1 0 1 H
9 FC Torpedo Zhodino 1 0 1 0 1 1 0 1 H
10 FC Gomel 1 0 1 0 1 1 0 1 H
11 Arsenal Dzyarzhynsk 1 0 1 0 1 1 0 1 H
12 FC Minsk 1 0 0 1 1 2 -1 0 B
13 FK Vitebsk 1 0 0 1 0 1 -1 0 B
14 Smorgon FC 1 0 0 1 0 1 -1 0 B
15 Slutsksakhar Slutsk 1 0 0 1 0 1 -1 0 B
16 FC Molodechno 1 0 0 1 0 3 -3 0 B

UEFA CL play-offs UEFA qualifying UEFA ECL qualifying UEFA ECL play-offs Relegation Play-offs Relegation Play-offs Relegation