Shakhter Soligorsk: tin tức, thông tin website facebook
CLB Shakhter Soligorsk: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Shakhter Soligorsk |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1961 |
Bóng đá quốc gia nào? | Belarus |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Belarus |
Mùa giải-mùa bóng | 2025 |
Địa chỉ | 223710, g. Soligorsk, ul. Lenina, 38 |
Sân vận động | Shakhtsyor Stadion |
Sức chứa sân vận động | 5,000 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.fcshakhter.by/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Shakhter Soligorsk mới nhất
-
18/01 16:00Slutsksakhar SlutskShakhter Soligorsk0 - 0
-
01/12 18:001 Shakhter SoligorskDnepr Mogilev0 - 1Vòng 30
-
26/11 23:00FC Torpedo ZhodinoShakhter Soligorsk0 - 0Vòng 29
-
10/11 20:00Shakhter SoligorskFC Gomel0 - 0Vòng 28
-
03/11 17:00Naftan NovopolockShakhter Soligorsk0 - 0Vòng 27
-
27/10 22:00Shakhter SoligorskFC Minsk0 - 1Vòng 26
-
19/10 17:00Smorgon FCShakhter Soligorsk1 - 0Vòng 25
-
07/10 00:00Shakhter SoligorskDinamo Minsk0 - 2Vòng 24
-
27/09 22:30BATE BorisovShakhter Soligorsk0 - 0Vòng 23
-
21/09 21:00Shakhter SoligorskNeman Grodno0 - 0Vòng 22
Lịch thi đấu Shakhter Soligorsk sắp tới
-
19/02 19:00Spartak MoscowShakhter Soligorsk? - ?
BXH VĐQG Belarus mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Neman Grodno | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 | 3 | 3 | T |
2 | Naftan Novopolock | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
3 | Dinamo Minsk | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
4 | BATE Borisov | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
5 | Dnepr Rohachev | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
6 | Slavia Mozyr | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | H |
7 | FK Isloch Minsk | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | H |
8 | Dinamo Brest | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
9 | FC Torpedo Zhodino | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
10 | FC Gomel | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
11 | Arsenal Dzyarzhynsk | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
12 | FC Minsk | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
13 | FK Vitebsk | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
14 | Smorgon FC | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
15 | Slutsksakhar Slutsk | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
16 | FC Molodechno | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | -3 | 0 | B |
UEFA CL play-offs
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation