Slutsksakhar Slutsk: tin tức, thông tin website facebook
CLB Slutsksakhar Slutsk: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Slutsksakhar Slutsk |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Belarus |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Belarus |
Mùa giải-mùa bóng | 2024 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | City Stadium |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Aleksandr Konchits |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Slutsksakhar Slutsk mới nhất
-
28/09 18:00Slutsksakhar SlutskArsenal Dzyarzhynsk1 - 0Vòng 23
-
22/09 00:00Slavia MozyrSlutsksakhar Slutsk0 - 0Vòng 22
-
13/09 21:001 Slutsksakhar SlutskShakhter Soligorsk0 - 0Vòng 21
-
01/09 19:30FK Isloch MinskSlutsksakhar Slutsk0 - 0Vòng 20
-
23/08 22:00Slutsksakhar SlutskFK Vitebsk0 - 0Vòng 19
-
17/08 22:59Dnepr MogilevSlutsksakhar Slutsk0 - 3Vòng 18
-
11/08 19:301 Slutsksakhar SlutskFC Torpedo Zhodino1 - 0Vòng 17
-
03/08 20:30FC GomelSlutsksakhar Slutsk1 - 1Vòng 16
-
27/07 22:00Volna PinskSlutsksakhar Slutsk0 - 3
-
13/07 20:00Energetik-BGU MinskSlutsksakhar Slutsk0 - 1
Lịch thi đấu Slutsksakhar Slutsk sắp tới
-
04/10 22:00Dinamo BrestSlutsksakhar Slutsk? - ?Vòng 24
-
19/10 22:00Neman GrodnoSlutsksakhar Slutsk? - ?Vòng 25
-
26/10 22:00Slutsksakhar SlutskBATE Borisov? - ?Vòng 26
-
02/11 23:00Dinamo MinskSlutsksakhar Slutsk? - ?Vòng 27
-
09/11 23:00Slutsksakhar SlutskSmorgon FC? - ?Vòng 28
-
23/11 23:00FC MinskSlutsksakhar Slutsk? - ?Vòng 29
-
30/11 23:00Slutsksakhar SlutskNaftan Novopolock? - ?Vòng 30
BXH VĐQG Belarus mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Neman Grodno | 23 | 16 | 2 | 5 | 30 | 17 | 13 | 50 | T T B T H T |
2 | Dinamo Minsk | 20 | 14 | 5 | 1 | 36 | 9 | 27 | 47 | T T T B T T |
3 | FC Torpedo Zhodino | 22 | 13 | 5 | 4 | 31 | 16 | 15 | 44 | B B T T H H |
4 | Dinamo Brest | 23 | 12 | 5 | 6 | 52 | 27 | 25 | 41 | T B T T T B |
5 | FK Vitebsk | 23 | 10 | 5 | 8 | 23 | 18 | 5 | 35 | H B B B T T |
6 | FC Gomel | 23 | 9 | 7 | 7 | 31 | 23 | 8 | 34 | T T B B T T |
7 | Arsenal Dzyarzhynsk | 23 | 9 | 6 | 8 | 26 | 26 | 0 | 33 | H T T H B H |
8 | Slutsksakhar Slutsk | 23 | 9 | 5 | 9 | 23 | 34 | -11 | 32 | T T H H H H |
9 | Slavia Mozyr | 23 | 7 | 8 | 8 | 24 | 25 | -1 | 29 | H B B H H B |
10 | FK Isloch Minsk | 23 | 7 | 7 | 9 | 24 | 23 | 1 | 28 | H B H T B B |
11 | BATE Borisov | 23 | 7 | 7 | 9 | 24 | 24 | 0 | 28 | B B H T T H |
12 | Shakhter Soligorsk | 23 | 5 | 6 | 12 | 17 | 34 | -17 | 21 | B T B H B H |
13 | FC Minsk | 23 | 4 | 8 | 11 | 22 | 34 | -12 | 20 | T T T H B H |
14 | Smorgon FC | 22 | 4 | 8 | 10 | 23 | 41 | -18 | 20 | H T B B B B |
15 | Naftan Novopolock | 22 | 3 | 9 | 10 | 22 | 34 | -12 | 18 | B B B B H H |
16 | Dnepr Mogilev | 23 | 2 | 7 | 14 | 21 | 44 | -23 | 13 | B B H B T H |
UEFA CL play-offs
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation