Volna Pinsk: tin tức, thông tin website facebook

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

CLB Volna Pinsk: Thông tin mới nhất

Tên chính thức Volna Pinsk
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập
Bóng đá quốc gia nào? Belarus
Giải bóng đá VĐQG Hạng nhất Belarus
Mùa giải-mùa bóng 2024
Địa chỉ
Sân vận động Volna Pinsk Stadium
Sức chứa sân vận động 0 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Volna Pinsk mới nhất

Lịch thi đấu Volna Pinsk sắp tới

BXH Hạng nhất Belarus mùa giải 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Molodechno 26 19 6 1 50 17 33 63 H T T T T H
2 FC Belshina Babruisk 26 18 3 5 68 33 35 57 T T B B T T
3 Niva Dolbizno 26 16 7 3 61 26 35 55 T T H T T B
4 Volna Pinsk 26 17 3 6 55 31 24 54 T B T T T T
5 Dnepr Rohachev 25 15 4 6 51 20 31 49 T T H T T T
6 Dinamo-2 Minsk 25 13 3 9 42 29 13 42 T H T B T T
7 BATE-2 Borisov 26 11 6 9 35 33 2 39 H H T B B T
8 FK Lida 26 12 3 11 33 33 0 39 B B T T B T
9 FK Bumprom 26 10 7 9 37 27 10 37 T B H H T H
10 FK Orsha 26 9 9 8 33 35 -2 36 B T B T T B
11 Ostrowitz 26 10 6 10 34 43 -9 36 B B T B B B
12 Energetik-BGU Minsk 26 6 6 14 28 47 -19 24 B H T B T B
13 Belarus U17 25 6 4 15 26 42 -16 22 T B B H B T
14 Shakhter Soligorsk II 26 6 4 16 29 48 -19 22 T T B B B B
15 Lokomotiv Gomel 25 4 8 13 27 42 -15 20 T B B B B B
16 Kommunalnik Slonim 26 4 6 16 22 52 -30 18 B B H B T T
17 FC Baranovichi 26 4 6 16 16 49 -33 18 B B H H B B
18 Torpedo-2 Zhodino 26 5 3 18 26 66 -40 18 B B B B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs