Anderlecht: tin tức, thông tin website facebook
CLB Anderlecht: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Anderlecht |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1908-5-29 |
Bóng đá quốc gia nào? | Bỉ |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Bỉ |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | TheoVerbeecklaan21070Brussel |
Sân vận động | Constant Vanden Stock Stadium |
Sức chứa sân vận động | 28,063 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Brian Riemer |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.rsca.be/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Anderlecht mới nhất
-
17/02 00:30CharleroiAnderlecht0 - 0Vòng 26
-
09/02 19:30AnderlechtRoyal Antwerp0 - 0Vòng 25
-
03/02 00:301 KAA GentAnderlecht 11 - 0Vòng 24
-
27/01 00:30AnderlechtMechelen2 - 0Vòng 23
-
19/01 19:301 KortrijkAnderlecht0 - 0Vòng 22
-
14/02 00:45FenerbahceAnderlecht2 - 0
-
31/01 03:00AnderlechtTSG Hoffenheim1 - 1A
-
24/01 00:45FC Viktoria PlzenAnderlecht2 - 0A
-
07/02 02:451 Royal AntwerpAnderlecht1 - 1
-
17/01 02:45AnderlechtRoyal Antwerp1 - 0
Lịch thi đấu Anderlecht sắp tới
-
21/02 03:00AnderlechtFenerbahce? - ?
-
24/02 00:30AnderlechtSaint Gilloise? - ?Vòng 27
-
03/03 00:30Standard LiegeAnderlecht? - ?Vòng 28
-
09/03 00:00WesterloAnderlecht? - ?Vòng 29
-
16/03 00:00AnderlechtCercle Brugge? - ?Vòng 30
BXH VĐQG Bỉ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Racing Genk | 26 | 19 | 3 | 4 | 51 | 31 | 20 | 60 | T T T T T T |
2 | Club Brugge | 26 | 15 | 7 | 4 | 56 | 30 | 26 | 52 | T T H B T H |
3 | Saint Gilloise | 26 | 12 | 10 | 4 | 39 | 22 | 17 | 46 | T T T T T B |
4 | Anderlecht | 26 | 13 | 6 | 7 | 45 | 23 | 22 | 45 | B T T B T T |
5 | Royal Antwerp | 26 | 12 | 7 | 7 | 45 | 29 | 16 | 43 | H T H T B T |
6 | KAA Gent | 26 | 10 | 10 | 6 | 38 | 30 | 8 | 40 | H H H T H T |
7 | Standard Liege | 26 | 9 | 8 | 9 | 20 | 29 | -9 | 35 | T T T H B B |
8 | Charleroi | 26 | 9 | 6 | 11 | 30 | 29 | 1 | 33 | B H H T H B |
9 | Oud Heverlee | 26 | 7 | 11 | 8 | 23 | 27 | -4 | 32 | B B H T B T |
10 | Mechelen | 26 | 8 | 7 | 11 | 41 | 37 | 4 | 31 | B B B B H T |
11 | FCV Dender EH | 26 | 8 | 7 | 11 | 31 | 44 | -13 | 31 | H B B B T B |
12 | Westerlo | 26 | 8 | 6 | 12 | 45 | 45 | 0 | 30 | B B B T T H |
13 | Cercle Brugge | 26 | 7 | 9 | 10 | 27 | 37 | -10 | 30 | T T H H B H |
14 | Sint-Truidense | 26 | 5 | 9 | 12 | 32 | 50 | -18 | 24 | T B H B B H |
15 | Kortrijk | 26 | 5 | 4 | 17 | 21 | 49 | -28 | 19 | B B H B B B |
16 | Beerschot Wilrijk | 26 | 2 | 8 | 16 | 24 | 56 | -32 | 14 | H B B B H B |
Title Play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs