Beerschot Wilrijk: tin tức, thông tin website facebook
CLB Beerschot Wilrijk: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Beerschot Wilrijk |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Bỉ |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 2 Bỉ |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Andreas Wieland |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Beerschot Wilrijk mới nhất
-
02/03 22:001 Beerschot WilrijkMechelen1 - 0Vòng 28
-
22/02 22:001 FCV Dender EHBeerschot Wilrijk0 - 0Vòng 27
-
16/02 19:30KAA GentBeerschot Wilrijk 11 - 1Vòng 26
-
10/02 01:15Beerschot WilrijkCharleroi1 - 0Vòng 25
-
02/02 02:45Racing GenkBeerschot Wilrijk 11 - 0Vòng 24
-
26/01 22:001 Beerschot WilrijkSaint Gilloise0 - 3Vòng 23
-
19/01 02:45Club BruggeBeerschot Wilrijk2 - 0Vòng 22
-
12/01 19:30Beerschot WilrijkRoyal Antwerp1 - 0Vòng 21
-
28/12 00:30Oud HeverleeBeerschot Wilrijk0 - 0Vòng 20
-
10/01 02:30Beerschot WilrijkAnderlecht0 - 1
Lịch thi đấu Beerschot Wilrijk sắp tới
-
08/03 02:45Sint-TruidenseBeerschot Wilrijk? - ?Vòng 29
-
17/03 00:30Beerschot WilrijkWesterlo? - ?Vòng 30
BXH Hạng 2 Bỉ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zulte-Waregem | 22 | 15 | 4 | 3 | 47 | 24 | 23 | 49 | H T H H T B |
2 | Jeunesse Molenbeek | 22 | 14 | 5 | 3 | 34 | 17 | 17 | 47 | T T H T T T |
3 | LaLouviere | 23 | 13 | 7 | 3 | 42 | 20 | 22 | 46 | B H T T H T |
4 | Patro Eisden | 22 | 11 | 8 | 3 | 45 | 22 | 23 | 41 | T H T T H T |
5 | Red Star Waasland | 22 | 10 | 8 | 4 | 29 | 22 | 7 | 38 | H H T T T T |
6 | Club Brugge Ⅱ | 22 | 10 | 4 | 8 | 34 | 29 | 5 | 34 | T T T B B B |
7 | Lierse | 22 | 8 | 7 | 7 | 32 | 29 | 3 | 31 | H T H T H B |
8 | RFC de Liege | 23 | 8 | 5 | 10 | 30 | 36 | -6 | 29 | T T B B T T |
9 | SC Lokeren-Temse | 22 | 7 | 5 | 10 | 21 | 33 | -12 | 26 | H H B T T T |
10 | Francs Borains | 22 | 6 | 4 | 12 | 22 | 38 | -16 | 22 | H T B T B B |
11 | Anderlecht II | 22 | 5 | 7 | 10 | 36 | 38 | -2 | 22 | T B B T H B |
12 | KAS Eupen | 23 | 5 | 6 | 12 | 32 | 41 | -9 | 21 | H T B H H B |
13 | KVSK Lommel | 22 | 5 | 5 | 12 | 27 | 42 | -15 | 20 | B B B B B H |
14 | Seraing United | 22 | 3 | 8 | 11 | 24 | 42 | -18 | 17 | H B B B B H |
15 | Genk II | 23 | 3 | 5 | 15 | 28 | 50 | -22 | 14 | B H B H B B |
16 | KMSK Deinze | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation