Beerschot Wilrijk: tin tức, thông tin website facebook
CLB Beerschot Wilrijk: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Beerschot Wilrijk |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Bỉ |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 2 Bỉ |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Andreas Wieland |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Beerschot Wilrijk mới nhất
-
26/01 22:001 Beerschot WilrijkSaint Gilloise0 - 3Vòng 23
-
19/01 02:45Club BruggeBeerschot Wilrijk2 - 0Vòng 22
-
12/01 19:30Beerschot WilrijkRoyal Antwerp1 - 0Vòng 21
-
28/12 00:30Oud HeverleeBeerschot Wilrijk0 - 0Vòng 20
-
22/12 02:45Beerschot WilrijkKortrijk0 - 0Vòng 19
-
14/12 22:00Beerschot WilrijkStandard Liege0 - 0Vòng 18
-
09/12 00:30AnderlechtBeerschot Wilrijk1 - 1Vòng 17
-
01/12 22:00Beerschot WilrijkCercle Brugge 10 - 2Vòng 16
-
10/01 02:30Beerschot WilrijkAnderlecht0 - 1
-
05/12 02:30Beerschot WilrijkMechelen 10 - 0
-
90phút [1-1], 120phút [2-2]Pen [4-3]
Lịch thi đấu Beerschot Wilrijk sắp tới
-
02/02 02:45Racing GenkBeerschot Wilrijk? - ?Vòng 24
-
10/02 01:15Beerschot WilrijkCharleroi? - ?Vòng 25
-
16/02 00:00KAA GentBeerschot Wilrijk? - ?Vòng 26
-
23/02 00:00FCV Dender EHBeerschot Wilrijk? - ?Vòng 27
-
02/03 00:00Beerschot WilrijkMechelen? - ?Vòng 28
-
09/03 00:00Sint-TruidenseBeerschot Wilrijk? - ?Vòng 29
-
16/03 00:00Beerschot WilrijkWesterlo? - ?Vòng 30
BXH Hạng 2 Bỉ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zulte-Waregem | 18 | 14 | 2 | 2 | 42 | 20 | 22 | 44 | T T T T H T |
2 | Jeunesse Molenbeek | 18 | 11 | 4 | 3 | 31 | 17 | 14 | 37 | T T H T T T |
3 | LaLouviere | 18 | 10 | 5 | 3 | 30 | 18 | 12 | 35 | T T H H H B |
4 | Patro Eisden | 18 | 8 | 7 | 3 | 39 | 20 | 19 | 31 | T T B B T H |
5 | Club Brugge Ⅱ | 17 | 8 | 4 | 5 | 28 | 23 | 5 | 28 | T T B B T T |
6 | Lierse | 18 | 7 | 5 | 6 | 28 | 26 | 2 | 26 | T B T B H T |
7 | Red Star Waasland | 17 | 6 | 7 | 4 | 16 | 15 | 1 | 25 | H B T T H H |
8 | RFC de Liege | 18 | 5 | 5 | 8 | 21 | 28 | -7 | 20 | B B T B H T |
9 | KVSK Lommel | 17 | 5 | 4 | 8 | 22 | 28 | -6 | 19 | H B B B B B |
10 | Francs Borains | 18 | 5 | 4 | 9 | 19 | 32 | -13 | 19 | T T H H H T |
11 | Anderlecht II | 17 | 4 | 6 | 7 | 25 | 28 | -3 | 18 | T B B H H T |
12 | SC Lokeren-Temse | 18 | 4 | 5 | 9 | 15 | 25 | -10 | 17 | B T B B H H |
13 | KAS Eupen | 18 | 4 | 4 | 10 | 26 | 32 | -6 | 16 | B B B B B H |
14 | Seraing United | 18 | 3 | 7 | 8 | 20 | 32 | -12 | 16 | H B T H H B |
15 | Genk II | 18 | 3 | 3 | 12 | 23 | 41 | -18 | 12 | B B H H B B |
16 | KMSK Deinze | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation