Charleroi B: tin tức, thông tin website facebook
CLB Charleroi B: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Charleroi B |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Bỉ |
Giải bóng đá VĐQG | Giải hạng Ba Bỉ |
Mùa giải-mùa bóng | 2023-2024 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Charleroi B mới nhất
-
12/05 01:00Royal KnokkeCharleroi B 10 - 0Vòng 34
-
04/05 01:001 Charleroi BThes Sport2 - 2Vòng 33
-
28/04 01:00Antwerp BCharleroi B0 - 2Vòng 32
-
21/04 01:00Charleroi BOlympic Charleroi1 - 1Vòng 31
-
13/04 21:30Charleroi BLaLouviere0 - 4Vòng 30
-
07/04 20:00Leuven BCharleroi B0 - 0Vòng 29
-
24/03 02:00Charleroi BRoyal Cappellen FC2 - 0Vòng 28
-
17/03 02:00Excelsior VirtonCharleroi B0 - 0Vòng 27
-
14/03 00:30Gent BCharleroi B0 - 1Vòng 19
-
09/03 02:00Charleroi BTienen1 - 0Vòng 26
Lịch thi đấu Charleroi B sắp tới
BXH Giải hạng Ba Bỉ mùa giải 2023-2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | LaLouviere | 34 | 26 | 5 | 3 | 76 | 19 | 57 | 83 | T T T B B T |
2 | SC Lokeren-Temse | 34 | 22 | 4 | 8 | 57 | 31 | 26 | 70 | B B B B T B |
3 | Royal Knokke | 34 | 15 | 9 | 10 | 54 | 39 | 15 | 54 | T B T T T H |
4 | Charleroi B | 34 | 15 | 8 | 11 | 54 | 42 | 12 | 53 | B B T T B H |
5 | KSK Heist | 34 | 15 | 6 | 13 | 55 | 52 | 3 | 51 | B H H B T T |
6 | Thes Sport | 34 | 16 | 3 | 15 | 55 | 60 | -5 | 51 | T T T H T T |
7 | Olympic Charleroi | 34 | 13 | 11 | 10 | 59 | 51 | 8 | 50 | H H B T T T |
8 | Gent B | 34 | 12 | 13 | 9 | 59 | 41 | 18 | 49 | H B B T T H |
9 | Hoogstraten VV | 34 | 14 | 7 | 13 | 44 | 50 | -6 | 49 | B T T H B B |
10 | Sint-Eloois-Winkel | 34 | 12 | 10 | 12 | 42 | 48 | -6 | 46 | T T B H B B |
11 | Excelsior Virton | 34 | 13 | 7 | 14 | 47 | 54 | -7 | 46 | H T T T H H |
12 | Tienen | 34 | 12 | 8 | 14 | 44 | 43 | 1 | 44 | B H T T T B |
13 | Dessel Sport | 34 | 13 | 5 | 16 | 57 | 58 | -1 | 44 | T H B H B T |
14 | Antwerp B | 34 | 12 | 4 | 18 | 39 | 54 | -15 | 40 | T B B B B T |
15 | Union Royale Namur | 34 | 12 | 3 | 19 | 39 | 59 | -20 | 39 | T T T B B B |
16 | Leuven B | 34 | 9 | 6 | 19 | 43 | 60 | -17 | 33 | T B B B T H |
17 | URS Lixhe-Lanaye | 34 | 6 | 11 | 17 | 39 | 59 | -20 | 29 | H H H T B B |
18 | Royal Cappellen FC | 34 | 6 | 6 | 22 | 31 | 74 | -43 | 24 | B B B B H H |
19 | Sporting West Harelbeke | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
20 | Eendracht Aalst | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
21 | RFC Wetteren | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
22 | Gent Zeehaven | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |