Club Brugge (W): tin tức, thông tin website facebook
CLB Club Brugge (W): Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Club Brugge (W) |
Tên khác | Club Brugge Nữ |
Biệt danh | Club Brugge Nữ |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Bỉ |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Bỉ nữ |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Club Brugge (W) mới nhất
-
08/03 20:00Club Brugge NữRacing Genk Nữ1 - 0Vòng 18
-
01/03 22:15Club Brugge NữZulte Waregem VV Nữ0 - 1Vòng 17
-
09/02 01:00Standard Liege NữClub Brugge Nữ0 - 1Vòng 16
-
01/02 19:30Club Brugge NữOud Heverlee Leuven Nữ1 - 1Vòng 15
-
25/01 02:30KAA Gent Ladies NữClub Brugge Nữ0 - 2Vòng 14
-
18/01 22:15Club Brugge NữZulte Waregem VV Nữ3 - 0Vòng 13
-
14/12 22:001 Westerlo NữClub Brugge Nữ0 - 1Vòng 12
-
23/11 22:15Club Brugge NữRacing Genk Nữ1 - 0Vòng 11
-
07/01 17:00Club Brugge NữZwolle Nữ0 - 1
-
07/12 21:00Anderlecht NữClub Brugge Nữ0 - 1
-
90phút [2-2], 120phút [2-2]Pen [3-1]
Lịch thi đấu Club Brugge (W) sắp tới
-
15/03 19:30Westerlo NữClub Brugge Nữ? - ?Vòng 19
-
23/03 00:00Club Brugge NữAnderlecht Nữ? - ?Vòng 20
-
30/03 00:00KAA Gent Ladies NữClub Brugge Nữ? - ?Vòng 21
BXH VĐQG Bỉ nữ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Anderlecht (W) | 18 | 13 | 4 | 1 | 56 | 14 | 42 | 43 | T H T T T H |
2 | Oud Heverlee Leuven (W) | 18 | 14 | 1 | 3 | 41 | 15 | 26 | 43 | B T T T B T |
3 | Standard Liege (W) | 18 | 8 | 5 | 5 | 32 | 21 | 11 | 29 | T H T B H H |
4 | Club Brugge (W) | 18 | 9 | 1 | 8 | 38 | 24 | 14 | 28 | T T B T B T |
5 | Westerlo (W) | 18 | 8 | 0 | 10 | 20 | 34 | -14 | 24 | T T B T B B |
6 | Racing Genk (W) | 18 | 5 | 4 | 9 | 24 | 39 | -15 | 19 | B B B B H B |
7 | KAA Gent Ladies (W) | 18 | 4 | 1 | 13 | 12 | 38 | -26 | 13 | B B T B T B |
8 | Zulte Waregem VV (W) | 18 | 3 | 0 | 15 | 9 | 47 | -38 | 9 | B B B B T T |
Title Play-offs
Relegation Play-offs