FCV Dender EH: tin tức, thông tin website facebook

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

CLB FCV Dender EH: Thông tin mới nhất

Tên chính thức FCV Dender EH
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập 2005-7-1
Bóng đá quốc gia nào? Bỉ
Giải bóng đá VĐQG Hạng 2 Bỉ
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ Florent Beeckman Stadion, Stadionlaan 5, 9470 Denderleeuw
Sân vận động Florent Beeckman Stadion
Sức chứa sân vận động 8,157 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV Regi van Acker
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website http://www.fcvdendereh.be/
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả FCV Dender EH mới nhất

Lịch thi đấu FCV Dender EH sắp tới

BXH Hạng 2 Bỉ mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Zulte-Waregem 20 14 4 2 42 20 22 46 T T H T H H
2 Jeunesse Molenbeek 21 13 5 3 33 17 16 44 T T T H T T
3 LaLouviere 21 12 6 3 39 19 20 42 H H B H T T
4 Patro Eisden 20 10 7 3 43 21 22 37 B B T H T T
5 Club Brugge Ⅱ 20 10 4 6 33 26 7 34 B T T T T B
6 Red Star Waasland 20 8 8 4 24 19 5 32 T H H H T T
7 Lierse 21 8 7 6 31 27 4 31 B H T H T H
8 RFC de Liege 21 6 5 10 24 33 -9 23 B H T T B B
9 Francs Borains 21 6 4 11 22 37 -15 22 H H T B T B
10 Anderlecht II 20 5 6 9 32 32 0 21 H H T B B T
11 KAS Eupen 21 5 5 11 30 37 -7 20 B B H T B H
12 SC Lokeren-Temse 20 5 5 10 17 31 -14 20 B B H H B T
13 KVSK Lommel 20 5 4 11 24 38 -14 19 B B B B B B
14 Seraing United 21 3 7 11 22 40 -18 16 H H B B B B
15 Genk II 21 3 5 13 26 45 -19 14 H B B H B H
16 KMSK Deinze 0 0 0 0 0 0 0 0

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation